🌟 올-

Phụ tố  

1. '식물이 자라는 기간이 짧아 빨리 여무는'의 뜻을 더하는 접두사.

1. CHÍN SỚM, CHÍN NHANH: Tiền tố thêm nghĩa 'thời gian mà thực vật lớn lên ngắn nên nhanh chín'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 올곡식
    All-grain formula.
  • Google translate 올벼
    Olbap.
  • Google translate 올밤
    All night.
  • Google translate 올콩
    Olkong.
Từ trái nghĩa 늦-: '늦은'의 뜻을 더하는 접두사., '늦게'의 뜻을 더하는 접두사.

올-: ol-,はや【早】,précoce, prématuré,,,эрт ургацын,chín sớm, chín nhanh,ที่ออกดอกผลเร็ว, ที่สุกเร็ว,,,(无对应词汇),

2. ‘빨리’의 뜻을 더하는 접두사.

2. NHANH: Tiền tố thêm nghĩa 'nhanh'

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 올차다
    All chada.
  • Google translate 올되다
    Be brought up.
Từ trái nghĩa 늦-: '늦은'의 뜻을 더하는 접두사., '늦게'의 뜻을 더하는 접두사.

📚 Annotation: 곡식이나 열매를 나타내는 일부 명사 앞에 붙는다.

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208)