🌟 일시 (一時)

  Phó từ  

1. 어느 시기의 짧은 동안에.

1. NHẤT THỜI: Trong khoảng ngắn của thời kì nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일시 귀국하다.
    Return home temporarily.
  • Google translate 일시 두절되다.
    Be temporarily cut off.
  • Google translate 일시 멈추다.
    Suspend.
  • Google translate 일시 중단되다.
    Suspended.
  • Google translate 일시 중지하다.
    Suspend.
  • Google translate 외국에 살고 있는 형이 일시 귀국하였다.
    My brother, who lives in a foreign country, has returned home temporarily.
  • Google translate 전파가 잘 잡히지 않아 전화가 일시 끊어졌다.
    The telephone was temporarily cut off because of poor radio coverage.
  • Google translate 연구비가 없어 실험을 일시 중단해야 할 것 같습니다.
    We don't have research funds, so we'll have to suspend the experiment.
    Google translate 얼른 다시 연구를 시작할 수 있으면 좋겠네요.
    I can't wait to start working again.
Từ đồng nghĩa 한때: 어느 시기의 짧은 동안에.

일시: temporarily; briefly; transiently,いちじ【一時】。いっとき【一時】。ひととき【一時】,temporairement, momentanément, provisoirement, de manière passagère,temporalmente, transitoriamente, efímeramente,لمدّة قصيرة ، لحظةً,хэсэг зуур, түрхэн хугацаа,nhất thời,ชั่วครู่, ครู่เดียว, ชั่วคราว, เวลาสั้น ๆ,sebentar,в одно время; однажды,一时,顿时,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일시 (일씨)
📚 thể loại: Thời gian  

🗣️ 일시 (一時) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Thể thao (88) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)