🌟 인가 (認可)

Danh từ  

1. 인정하여 허가함.

1. SỰ XÁC NHẬN, SỰ PHÊ CHUẨN: Việc thừa nhận và cho phép.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인가 신청.
    Application for accreditation.
  • Google translate 인가 취소.
    Unauthorization.
  • Google translate 인가가 나다.
    Gain approval.
  • Google translate 인가를 받다.
    Obtain accreditation.
  • Google translate 인가를 얻다.
    Obtain a license.
  • Google translate 인가를 하다.
    Authorize.
  • Google translate 개발 팀은 임원들의 인가를 받아 상품을 제작했다.
    The development team produced the goods with the approval of the officers.
  • Google translate 박 씨는 대학을 설립하기 위해 정부의 인가를 기다렸다.
    Mr. park waited for the government's approval to establish a university.
  • Google translate 이 건물은 시의 인가가 떨어지면 철거될 예정이다.
    This building will be demolished once the city's approval is dropped.
Từ đồng nghĩa 인허(認許): 인정하여 허가함.

인가: authorization; permission; approval,にんか【認可】,autorisation, approbation, permission,autorización, permiso, aprobación,إجازة، ترخيص,зөвшөөрөл,sự xác nhận, sự phê chuẩn,การอนุญาต, การอนุมัติ, การยินยอม, ความเห็นพ้อง, ความเห็นชอบ, ความยินยอมพร้อมใจ,perizinan, pengesahan,разрешение,认可,批准,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인가 (인가)
📚 Từ phái sinh: 인가되다(認可되다): 인정되어 허가되다. 인가하다(認可하다): 인정하여 허가하다.

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121)