🌟 임지 (任地)

Danh từ  

1. 일을 맡아 근무하는 곳.

1. CHỖ LÀM, NƠI CÔNG TÁC: Nơi đảm nhận công việc và làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 임지가 결정되다.
    The appointment is decided.
  • Google translate 임지로 가다.
    Go to the camp.
  • Google translate 임지로 돌아오다.
    Return to position.
  • Google translate 임지로 떠나다.
    Leave for position.
  • Google translate 임지에 부임하다.
    To be appointed to the post.
  • Google translate 외교관은 오늘 임지인 스페인으로 떠났다.
    The diplomat left for spain, where he is today.
  • Google translate 휴가를 마친 장군이 자신의 임지로 복귀했다.
    After the vacation, the general returned to his post.
  • Google translate 부장님의 새 임지는 어디래?
    Where's the manager's new post?
    Google translate 응, 미국이라고 들었는데 그쪽에 중요한 업무가 많은가 보더라.
    Yes, i heard it's the u.s., but there must be a lot of important work there.
Từ đồng nghĩa 부임지(赴任地): 어떤 지위나 임무를 받아 근무하는 곳.

임지: one's post; one's place of appointment,にんち【任地】,poste,puesto del trabajo asumido,مكان العمل,ажлын газар,chỗ làm, nơi công tác,ที่ทำงาน, สถานที่ทำงาน,tempat bertugas, tempat bekerja, tempat penempatan,место работы,任职地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 임지 (임ː지)

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Du lịch (98) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119)