🌟 무어

Đại từ  

1. 모르는 사실이나 사물을 가리키는 말.

1. CÁI GÌ: Từ chỉ sự việc hay sự vật không biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저게 무어인지 가서 보고 오자.
    Let's go and see what that is.
  • Google translate 지금 손에 들고 있는 게 무어니?
    What are you holding in your hand?
  • Google translate 네 고민이 무어라서 그렇게 말도 못 하고 있는 거야?
    What's your problem that you can't even talk about?
  • Google translate 무어 때문에 화가 났는지는 몰라도 이제 기분 좀 풀어.
    I don't know what's upsetting about it, but now just relax.
  • Google translate 배도 고픈데 무어 먹을 거 없나?
    I'm hungry. do you have anything to eat?
    Google translate 초콜릿이 하나 있는데 그거라도 먹을래?
    There's a piece of chocolate. do you want that?
Từ đồng nghĩa 무엇: 모르는 사실이나 사물을 가리키는 말., 정해지지 않은 대상이나 굳이 이름을 밝힐 …
준말 뭐: 모르는 사실이나 사물을 가리키는 말., 정해지지 않은 대상이나 굳이 이름을 밝힐 필…

무어: what,なん・なに【何】,que, quoi, quelque chose,¿qué?, ¿cuál?,ما ، الذي ، أي,юу, ямар нэг,cái gì,อะไร,apa,что,什么,

2. 정해지지 않은 대상이나 굳이 이름을 밝힐 필요가 없는 대상을 가리키는 말.

2. GÌ ĐÓ: Từ chỉ đối tượng bất định hay đối tượng không nhất thiết phải làm rõ tên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그렇게 가만히 있지 말고 무어라도 좀 도와.
    Don't stay so still and help moore.
  • Google translate 나는 딸아이 말이면 무어든지 들어주려고 노력했다.
    I tried to listen to anything my daughter said.
  • Google translate 우리는 방학을 이용해 무어라도 보람찬 일을 하고 싶었다.
    We wanted to use the vacation to do something worthwhile.
  • Google translate 배고프다. 먹을 거 없을까?
    Hungry. is there anything to eat?
    Google translate 냉장고에 무어라도 있나 보고 올게.
    I'll see what's in the fridge.
  • Google translate 그 아이는 왜 일할 생각을 안 하는 거예요?
    Why isn't he thinking about working?
    Google translate 걔가 무어 할 줄 아는 게 있어야지.
    She should have something she can do.
Từ đồng nghĩa 무엇: 모르는 사실이나 사물을 가리키는 말., 정해지지 않은 대상이나 굳이 이름을 밝힐 …
준말 뭐: 모르는 사실이나 사물을 가리키는 말., 정해지지 않은 대상이나 굳이 이름을 밝힐 필…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무어 (무어)

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82)