🌟 전신 (電信)

Danh từ  

1. 문자나 숫자를 전기 신호로 바꿔 전기를 이용해 보내는 통신.

1. ĐIỆN TÍN: Hình thức thông tin liên lạc sử dụng dòng diện để biến đổi ký tự hoặc con số thành các tín hiệu điện và gửi đi nơi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무선 전신.
    Radio telegraph.
  • Google translate 유선 전신.
    Wired telegraph.
  • Google translate 전신을 받다.
    Receive a telegram.
  • Google translate 전신을 보내다.
    Send a telegram.
  • Google translate 전신으로 보내다.
    Send by telegraph.
  • Google translate 군인은 전신으로 상부에 전쟁 상황을 보고했다.
    The soldier reported the war situation to his superiors by telegraph.
  • Google translate 무선 전신이 생기면서 무선 전화기, 휴대폰의 사용이 가능했다.
    Wireless telegraphy enabled the use of wireless phones, cell phones.
  • Google translate 전신의 실용화는 역사적으로 큰 의미가 있는 사건이야.
    Practical use of the telegraph is a historically significant event.
    Google translate 맞아, 인간의 통신에 혁신을 가져 온 혁명과도 같은 거니까.
    Right, it's like a revolution that revolutionized human communication.

전신: telegraph,でんしん【電信】,télégraphie, télégraphe,telégrafo,تلغراف، برقية,цахилгаан холбоо, цахилгаан мэдээ,điện tín,โทรเลข,telegraf,телеграмма,电信,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전신 (전ː신)


🗣️ 전신 (電信) @ Giải nghĩa

🗣️ 전신 (電信) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)