🌟 전병 (煎餠)

Danh từ  

1. 밀가루나 찹쌀가루 등을 둥글넓적하게 부친 음식.

1. JEONBYEONG: Món ăn được làm từ bột mì hoặc bột nếp được rán mỏng dẹt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 메밀 전병.
    Buckwheat warrior.
  • Google translate 밀가루 전병.
    Flour pancakes.
  • Google translate 찹쌀 전병.
    Sticky rice pancake.
  • Google translate 전병을 굽다.
    Bake the whole bottle.
  • Google translate 전병을 담다.
    Put the whole bottle in.
  • Google translate 전병을 만들다.
    Make a war veteran.
  • Google translate 전병을 부치다.
    Send a war veteran.
  • Google translate 어머니는 찹쌀 전병을 구워 간식으로 내놓으셨다.
    My mother baked a whole bottle of glutinous rice and served it as a snack.
  • Google translate 명절에 지수는 가족들과 함께 전병을 부쳐 먹었다.
    During the holidays, ji-su and her family had a whole army.
  • Google translate 아, 고소한 기름 냄새!
    Oh, the savory smell of oil!
    Google translate 지금 메밀 전병을 부치니까 이따 같이 먹자.
    I'm sending out buckwheat pancakes now, so let's eat together later.

전병: jeonbyeong,チョンビョン,jeonbyeong,jeonbyeong, tortita, panqueque,جونبيونغ، فطيرة,жоньбён, хайрмал,jeonbyeong,ช็อนพย็อง,kue dadar,жареные лепёшки; оладьи,煎饼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전병 (전ː병)

🗣️ 전병 (煎餠) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78)