🌟 전병 (煎餠)

Danh từ  

1. 밀가루나 찹쌀가루 등을 둥글넓적하게 부친 음식.

1. JEONBYEONG: Món ăn được làm từ bột mì hoặc bột nếp được rán mỏng dẹt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 메밀 전병.
    Buckwheat warrior.
  • 밀가루 전병.
    Flour pancakes.
  • 찹쌀 전병.
    Sticky rice pancake.
  • 전병을 굽다.
    Bake the whole bottle.
  • 전병을 담다.
    Put the whole bottle in.
  • 전병을 만들다.
    Make a war veteran.
  • 전병을 부치다.
    Send a war veteran.
  • 어머니는 찹쌀 전병을 구워 간식으로 내놓으셨다.
    My mother baked a whole bottle of glutinous rice and served it as a snack.
  • 명절에 지수는 가족들과 함께 전병을 부쳐 먹었다.
    During the holidays, ji-su and her family had a whole army.
  • 아, 고소한 기름 냄새!
    Oh, the savory smell of oil!
    지금 메밀 전병을 부치니까 이따 같이 먹자.
    I'm sending out buckwheat pancakes now, so let's eat together later.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전병 (전ː병)

🗣️ 전병 (煎餠) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149)