🌟 정의 (情誼)

Danh từ  

1. 서로 사귀어 친해진 정.

1. TÌNH NGHĨA, NGHĨA TÌNH: Tình cảm rất thân thiết do quen biết với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두터운 정의.
    A thick definition.
  • Google translate 사사로운 정의.
    Private justice.
  • Google translate 소중한 정의.
    Precious justice.
  • Google translate 정의가 깊다.
    Justice is deep.
  • Google translate 정의를 느끼다.
    Feel justice.
  • Google translate 정의에 이끌리다.
    Attracted by justice.
  • Google translate 오랜 친구인 승규와 민준이의 사이에는 두터운 정의가 있다.
    There is a thick justice between old friends seung-gyu and min-jun.
  • Google translate 나는 가장 친한 친구인 지수와의 정의를 소중하게 생각하고 있다.
    I value justice with my best friend jisoo.
  • Google translate 범인이 저의 어렸을 적 친구라서 마음이 괴롭습니다.
    My heart aches because he's my childhood friend.
    Google translate 사사로운 정의 때문에 친구의 죄를 눈감아 주면 안 되네.
    Don't overlook your friend's guilt for personal justice.
Từ đồng nghĩa 교분(交分): 서로 가깝게 지내며 나눈 정.
Từ đồng nghĩa 정분(情分): 친하게 지내면서 든 정. 또는 친하게 지내면서 정이 든 정도.

정의: friendship; bond,じょうぎ【情誼・情義・情宜】,amitié, intimité,amistad, simpatía, cariño, apego, aprecio,صداقة,хэлхээ холбоо, үерхэл, нөхөрлөл,tình nghĩa, nghĩa tình,ความเป็นมิตร, มิตรภาพ, มิตรไมตรี, ไมตรีจิต,keakraban, kehangatan, keintiman,дружелюбие; дружба,情谊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정의 (정의) 정의 (정이)


🗣️ 정의 (情誼) @ Giải nghĩa

🗣️ 정의 (情誼) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59)