🌟 정의 (情誼)

Danh từ  

1. 서로 사귀어 친해진 정.

1. TÌNH NGHĨA, NGHĨA TÌNH: Tình cảm rất thân thiết do quen biết với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 두터운 정의.
    A thick definition.
  • 사사로운 정의.
    Private justice.
  • 소중한 정의.
    Precious justice.
  • 정의가 깊다.
    Justice is deep.
  • 정의를 느끼다.
    Feel justice.
  • 정의에 이끌리다.
    Attracted by justice.
  • 오랜 친구인 승규와 민준이의 사이에는 두터운 정의가 있다.
    There is a thick justice between old friends seung-gyu and min-jun.
  • 나는 가장 친한 친구인 지수와의 정의를 소중하게 생각하고 있다.
    I value justice with my best friend jisoo.
  • 범인이 저의 어렸을 적 친구라서 마음이 괴롭습니다.
    My heart aches because he's my childhood friend.
    사사로운 정의 때문에 친구의 죄를 눈감아 주면 안 되네.
    Don't overlook your friend's guilt for personal justice.
Từ đồng nghĩa 교분(交分): 서로 가깝게 지내며 나눈 정.
Từ đồng nghĩa 정분(情分): 친하게 지내면서 든 정. 또는 친하게 지내면서 정이 든 정도.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정의 (정의) 정의 (정이)


🗣️ 정의 (情誼) @ Giải nghĩa

🗣️ 정의 (情誼) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)