🌟 제명 (除名)

Danh từ  

1. 구성원 명단에서 이름을 뺌으로써 구성원의 자격을 빼앗음. 또는 그런 행위.

1. SỰ LOẠI TÊN KHỎI DANH SÁCH, SỰ GẠCH TÊN, SỰ XÓA SỔ: Việc tước bỏ tư cách của thành viên bằng cách loại bỏ tên ra khỏi danh sách thành viên. Hoặc hành vi như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 제명 조치.
    Exclusion.
  • Google translate 제명 처분.
    Disposition of expulsion.
  • Google translate 제명을 결정하다.
    Decide expulsion.
  • Google translate 제명을 당하다.
    Be expelled.
  • Google translate 제명을 시키다.
    Discard.
  • Google translate 그는 비리가 적발되어 협회의 명예를 손상시켰다는 이유로 제명을 당했다.
    He was expelled for defaming the association by being caught for corruption.
  • Google translate 학교 측은 운동권에 가담한 학생들을 퇴학시켰다가 학생들의 거센 반대에 부딪혀 제명 조치를 철회했다.
    The school expelled students who participated in the movement, but withdrew the expulsion in the face of strong opposition from the students.
  • Google translate 민준이가 제명 처분을 받았다면서?
    I heard min-joon was expelled.
    Google translate 그런가 봐. 민준이가 큰 잘못을 한 것도 아닌데 모임에서 내쫓기까지 하다니. 너무해.
    I guess so. minjun didn't do anything wrong, but he even kicked me out of the meeting. that's too much.

제명: disownment; expulsion,じょめい【除名】,radiation, expulsion,expulsión, exclusión,حذف اسم,хөөх, хасах,sự loại tên khỏi danh sách, sự gạch tên, sự xóa sổ,การลบชื่อ, การถูกลบชื่อ,pengeluaran, pencabutan, pemecatan, pengusiran, penghapusan nama,исключение из списков; изгнание; увольнение,除名,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제명 (제명)
📚 Từ phái sinh: 제명되다(除名되다): 구성원 명단에서 이름이 빠짐으로써 구성원의 자격을 빼앗기다. 제명하다(除名하다): 구성원 명단에서 이름을 뺌으로써 구성원의 자격을 빼앗다.

🗣️ 제명 (除名) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)