🌟 점검하다 (點檢 하다)

Động từ  

1. 낱낱이 검사하다.

1. RÀ SOÁT: Kiểm tra từng bộ phận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건강을 점검하다.
    Check one's health.
  • Google translate 상황을 점검하다.
    Check the situation.
  • Google translate 시설을 점검하다.
    Check the facilities.
  • Google translate 장비를 점검하다.
    Check equipment.
  • Google translate 수시로 점검하다.
    To check frequently.
  • Google translate 정기적으로 점검하다.
    To inspect regularly.
  • Google translate 우리는 안전장치가 제대로 작동하는지를 점검했다.
    We checked that the safety device was working properly.
  • Google translate 외출하기 전 나는 거울 앞에 서서 차림새를 다시 한번 점검했다.
    Before going out, i stood in front of the mirror and checked my outfit again.
  • Google translate 의사는 내 건강 상태를 점검한 후 나에게 적합한 운동을 추천해 주었다.
    After checking my health condition, the doctor recommended me a suitable exercise.
  • Google translate 아무래도 차에 이상이 있는 것 같아.
    I think there's something wrong with the car.
    Google translate 그럼 정비소에 가서 제대로 점검해 봐.
    Then go to the garage and check it out properly.

점검하다: inspect,てんけんする【点検する】,examiner, inspecter, vérifier,inspeccionar, examinar, revisar,يفتّش,үзэх, шалгах, нарийн шалгах,rà soát,ตรวจ, ตรวจสอบ, เช็ค,menginspeksi, memeriksa, meneliti,тщательно проверять; внимательно рассматривать; досконально расследовать,查验,检修,检验,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 점검하다 (점검하다)
📚 Từ phái sinh: 점검(點檢): 낱낱이 검사함. 또는 그런 검사.

🗣️ 점검하다 (點檢 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)