🌟

Phó từ  

1. 망설이지 않고 선뜻 행동하는 모양.

1. PHẮT: Hình ảnh không phân vân gì mà hành động nhanh chóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꺼내다.
    Pull it out.
  • Google translate 내놓다.
    Throw it out.
  • Google translate 돌아앉다.
    Sit back.
  • Google translate 뿌리치다.
    Throw it away.
  • Google translate 엎드리다.
    Lie face down.
  • Google translate 내 친구는 나에게 큰돈을 아무 말 없이 빌려주었다.
    My friend lent me a large sum of money without saying a word.
  • Google translate 지수는 다른 사람들이 만지지 못하게 자기 물건을 치워 버렸다.
    Jisoo took away her stuff so that no one else could touch it.
  • Google translate 그 아이는 참 인사성이 밝더군요.
    She's very polite.
    Google translate 네, 앉아 있다가도 누가 들어오면 일어나서 인사부터 하니까요.
    Yeah, they sit down and when someone comes in, they just stand up and say hello.
큰말 척: 전혀 망설이지 않고 선뜻 행동하는 모양., 한눈에 얼른 보는 모양.

착: quickly without hesitation,さっと,,,بشكل مباشر,гялс,phắt,ปุ๊บปั๊บ, ปุบปับ, ทันที, ฉับ,,сразу,痛快地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15)