🌟 실비

Danh từ  

1. 실같이 가늘게 내리는 비.

1. MƯA PHÙN, MƯA BỤI, MƯA BAY: Mưa rơi xuống mỏng như sợi chỉ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실비가 그치다.
    The actual cost stops.
  • Google translate 실비가 내리다.
    Actual expenses come down.
  • Google translate 실비가 멎다.
    Silbi stops.
  • Google translate 실비를 맞다.
    Get paid.
  • Google translate 실비를 피하다.
    Avoid actual expenses.
  • Google translate 실비에 젖다.
    Wet with actual expenses.
  • Google translate 나는 우산이 없어 실비를 맞았지만 옷이 많이 젖지는 않았다.
    I had no umbrella, so i got paid, but my clothes didn't get much wet.
  • Google translate 비가 온다는 예보가 있었지만 가늘게 실비가 내리는 정도라 소풍이 취소되지는 않았다.
    There was a forecast of rain, but the picnic was not canceled because it was drizzling.

실비: drizzle; fine rain,こぬかあめ【こぬか雨】。きりさめ【霧雨】,pluie fine,llovizna,مطر خفيف، رذاذ,шиврээ бороо,mưa phùn, mưa bụi, mưa bay,ฝนพรำ, ฝนตกปรอย ๆ,hujan gerimis,мелкий дождь; моросящий дождь,细雨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실비 (실ː비 )

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36)