🌟 -란다

vĩ tố  

1. (아주낮춤으로) 말하는 사람이 이미 아는 사실을 객관화하여 전달함을 나타내는 종결 어미.

1. ĐƯỢC BIẾT LÀ, NGHE NÓI LÀ: (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện việc người nói khách quan hóa rồi truyền đạt lại sự việc đã biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오늘이 바로 너희 아버지 생신이란다.
    Today is your father's birthday.
  • Google translate 김 선생님은 훌륭한 글을 많이 쓰시는 작가시란다.
    Mr. kim is a great writer.
  • Google translate 이 책이 엄마가 어렸을 때 좋아하던 책이란다.
    This is a book that my mom used to like when she was a kid.
  • Google translate 엄마, 오빠는요?
    Mom, what about you?
    Google translate 쉿! 조용히 해야지 오빠는 지금 열심히 공부하는 중이란다.
    Shh! be quiet. my brother's studying hard right now.
  • Google translate 둘이 아는 사이야?
    You two know each other?
    Google translate 응. 민준이 학교 친구란다.
    Yes. minjun is a friend of the school.
Từ tham khảo -ㄴ단다: (아주낮춤으로) 말하는 사람이 이미 아는 사실을 객관화하여 전달함을 나타내는 …
Từ tham khảo -는단다: (아주낮춤으로) 말하는 사람이 이미 아는 사실을 객관화하여 전달함을 나타내는 …
Từ tham khảo -단다: (아주낮춤으로) 말하는 사람이 이미 아는 사실을 객관화하여 전달함을 나타내는 종…

-란다: -randa,だよ。なのよ,,,,,được biết là, nghe nói là,เป็น...นะ,nyatanya, sebenarnya,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘이다’, ‘아니다’ 또는 ‘-으시-’, ‘-더-’, ‘-으리-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11)