🌟 -란다
vĩ tố
📚 Annotation: ‘이다’, ‘아니다’ 또는 ‘-으시-’, ‘-더-’, ‘-으리-’ 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㄹㄷ: Initial sound -란다
-
ㄹㄷ (
리듬
)
: 소리의 높낮이, 길이, 세기 등이 일정하게 반복되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 NHỊP, NHỊP ĐIỆU: Việc độ cao thấp, độ dài, độ mạnh của âm thanh được lặp đi lặp lại một cách nhất định. -
ㄹㄷ (
리더
)
: 조직이나 단체 등을 이끌어 가는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LÃNH ĐẠO, NHÀ LÃNH ĐẠO, TRƯỞNG CỦA ...: Người dẫn dắt tổ chức hay tập thể v.v... -
ㄹㄷ (
리드
)
: 앞장서서 이끌어 감.
Danh từ
🌏 SỰ DẪN DẮT, SỰ LÃNH ĐẠO: Việc đứng trước và dẫn đi. -
ㄹㄷ (
라도
)
: 그것이 최선은 아니나 여럿 중에서는 그런대로 괜찮음을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 DÙ LÀ, MẶC DÙ LÀ: Trợ từ thể hiện cái đó không phải là tối ưu nhưng tạm được trong số đó.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11)