🌟 차명 (借名)

Danh từ  

1. 남의 이름을 빌려 씀. 또는 빌려 쓴 이름.

1. SỰ MƯỢN TÊN, TÊN MƯỢN: Sự mượn dùng tên của người khác. Hoặc tên được mượn dùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 차명 거래.
    A borrowed-name deal.
  • Google translate 차명 계좌.
    A borrowed-name account.
  • Google translate 차명 저금.
    Savings under borrowed names.
  • Google translate 차명을 사용하다.
    Use a borrowed name.
  • Google translate 차명으로 보유하다.
    Hold under borrowed names.
  • Google translate 차명 계좌로 부당하게 재산을 쌓아 온 일당이 검찰에 적발됐다.
    The prosecution has uncovered a group of people who have improperly accumulated assets in borrowed-name accounts.
  • Google translate 정부는 실명 대신 차명을 사용해 금융 거래를 하는 것을 금지했다.
    The government has banned financial transactions using borrowed names instead of real names.
  • Google translate 계약은 본인의 이름으로 해야 해요.
    Contract must be in your name.
    Google translate 차명으로 계약하면 안 되는 거였군요.
    You shouldn't have signed under borrowed names.

차명: borrowing name; borrowed name,しゃくめい【借名】,nom emprunté,uso de nombre ajeno, uso del nombre de un tercero,اقتراض اسم,нэр зээлэх,sự mượn tên, tên mượn,การยืมชื่อคนอื่น, การยืมชื่อ,peminjaman nama, nama pinjaman,использование чужого имени; чужое имя,借名,借名义,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차명 (차ː명)
📚 Từ phái sinh: 차명하다: 남의 이름을 빌려 쓰다.

🗣️ 차명 (借名) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Khí hậu (53) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)