🌟 해임 (解任)

Danh từ  

1. 어떤 지위나 맡은 임무를 그만두게 함.

1. SỰ BÃI NHIỆM, SỰ MIỄN NHIỆM: Việc làm cho ngưng nhiệm vụ đảm nhận hay chức vụ nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 직위 해임.
    Dismissal from office.
  • Google translate 해임 조치.
    Disclaimer action.
  • Google translate 해임을 건의하다.
    Propose dismissal.
  • Google translate 해임을 당하다.
    Be dismissed.
  • Google translate 해임을 요구하다.
    Request dismissal.
  • Google translate 해임을 촉구하다.
    Urge dismissal.
  • Google translate 그는 회사의 명예를 실추시켰다는 이유로 회사에서 해임을 당했다.
    He was dismissed from the company for defaming the company.
  • Google translate 그들은 내가 국회 의원으로서 자격이 없다고 주장하며 국회에 해임을 건의했다.
    They suggested the national assembly dismiss me, claiming that i was not qualified as a member of the national assembly.
  • Google translate 김 대리는 결국 회사에서 쫓겨나는 거야?
    Assistant manager kim will be kicked out of the company after all right?
    Google translate 해임 조치가 내려졌으니까 곧 회사에서 나가게 되겠지, 뭐.
    You'll be out of the company soon, since the dismissal has been made.
Từ trái nghĩa 임명(任命): 어떤 사람에게 일정한 직위나 임무를 맡김.
Từ tham khảo 사임(辭任): 맡고 있던 일자리를 스스로 그만둠.

해임: dismissal; removal,かいにん【解任】,révocation, destitution, licenciement,despido, destitución,عزل، طرد، فصل,халах, огцроох, огцруулах,sự bãi nhiệm, sự miễn nhiệm,การปลด, การปลดออกจากตำแหน่ง,pemecatan, penghentian, penurunan,увольнение; освобождение,卸任,免职,罢免,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해임 (해ː임)
📚 Từ phái sinh: 해임되다(解任되다): 어떤 지위나 맡은 임무에서 그만두게 되다. 해임하다(解任하다): 어떤 지위나 맡은 임무를 그만두게 하다.


🗣️ 해임 (解任) @ Giải nghĩa

🗣️ 해임 (解任) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Ngôn luận (36)