🌟 해금 (解禁)

Danh từ  

1. 하지 못하게 금지하던 것을 풂.

1. SỰ BÃI BỎ LỆNH CẤM, SỰ CHẤM DỨT LỆNH CẤM: Việc tháo bỏ điều đã cấm không được làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해금 가요.
    Let's go to haegeum.
  • Google translate 해금 소설.
    Haegeum novel.
  • Google translate 해금 작가.
    Haegeum writer.
  • Google translate 해금이 되다.
    To be lifted.
  • Google translate 해금을 발표하다.
    Announce the lifting of the embargo.
  • Google translate 해금을 하다.
    Disengage.
  • Google translate 십 년이 지난 후 정부는 몇몇 금지곡의 해금을 선포했다.
    Ten years later, the government declared the lifting of some of the ban.
  • Google translate 해금 작가의 명단에는 그 소설가의 이름도 포함되어 있었다.
    The list of haegeum writers included the novelist's name as well.
  • Google translate 이 소설은 판매가 금지된 소설 아니야?
    Isn't this novel banned from sale?
    Google translate 이젠 해금이 되어서 시중에서도 구할 수 있게 되었어.
    It's now lifted and available on the market.

해금: lifting a ban,かいきん【解禁】,levée d'une interdiction d'un embargo,levantamiento de la prohibición,رفع حظر، إلغاء منع,хориог цуцлах,sự bãi bỏ lệnh cấm, sự chấm dứt lệnh cấm,การยกเลิกข้อห้าม, การเพิกถอนคำสั่งห้าม,pencabutan larangan,снятие запрета,解禁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해금 (해ː금)
📚 Từ phái sinh: 해금되다(解禁되다): 하지 못하게 금지되던 것이 풀리다. 해금하다(解禁하다): 하지 못하게 금지하던 것을 풀다.

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8)