🌟 해금 (解禁)

Danh từ  

1. 하지 못하게 금지하던 것을 풂.

1. SỰ BÃI BỎ LỆNH CẤM, SỰ CHẤM DỨT LỆNH CẤM: Việc tháo bỏ điều đã cấm không được làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 해금 가요.
    Let's go to haegeum.
  • 해금 소설.
    Haegeum novel.
  • 해금 작가.
    Haegeum writer.
  • 해금이 되다.
    To be lifted.
  • 해금을 발표하다.
    Announce the lifting of the embargo.
  • 해금을 하다.
    Disengage.
  • 십 년이 지난 후 정부는 몇몇 금지곡의 해금을 선포했다.
    Ten years later, the government declared the lifting of some of the ban.
  • 해금 작가의 명단에는 그 소설가의 이름도 포함되어 있었다.
    The list of haegeum writers included the novelist's name as well.
  • 이 소설은 판매가 금지된 소설 아니야?
    Isn't this novel banned from sale?
    이젠 해금이 되어서 시중에서도 구할 수 있게 되었어.
    It's now lifted and available on the market.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해금 (해ː금)
📚 Từ phái sinh: 해금되다(解禁되다): 하지 못하게 금지되던 것이 풀리다. 해금하다(解禁하다): 하지 못하게 금지하던 것을 풀다.

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208)