🌟 성하다

  Tính từ  

1. 물건 등이 원래의 모습대로 멀쩡하다.

1. CÒN NGUYÊN VẸN, KHÔNG HƯ HAO, KHÔNG TỔN HẠI: Đồ vật... còn nguyên như hình dạng ban đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성한 물건.
    Holy stuff.
  • Google translate 성한 옷.
    Adult clothes.
  • Google translate 성한 집.
    A holy house.
  • Google translate 성하게 남다.
    Remain prosperous.
  • Google translate 성하게 있다.
    Be good.
  • Google translate 오래된 장롱의 기둥은 성한 데가 없었다.
    The pillars of the old wardrobe were intact.
  • Google translate 태풍으로 인한 피해 때문에 지붕이 성한 집이 없다.
    There is no roofed house because of the damage caused by the typhoon.
  • Google translate 아이들이 하도 들락날락거려서 방문이 성할 틈이 없다.
    Children come and go so much that there is no time for a visit.
  • Google translate 전쟁이 난 나라는 완전히 황폐해졌습니다.
    The war-torn country was completely devastated.
    Google translate 네, 국토가 성한 곳이 없다고 하네요.
    Yeah, they say there's no place in the country.

성하다: intact,もとのままだ【元のままだ】,intact, en bon état,intacto,سالم,бүрэн бүтэн, шинэхэн, бүтэн,còn nguyên vẹn, không hư hao, không tổn hại,สมบูรณ์ครบถ้วน, บริบูรณ์,utuh, tidak cacat,цельный; нетронутый; неповреждённый,完好无损,完整,

2. 몸에 병이나 탈이 없다.

2. KHỎE MẠNH, LÀNH LẶN: Trong người không có bệnh hay khiếm khuyết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성한 데.
    Holy place.
  • Google translate 성한 몸.
    Holy body.
  • Google translate 성한 사람.
    Good man.
  • Google translate 성할 날.
    Holiness day.
  • Google translate 성하게 돌아오다.
    Come back in good order.
  • Google translate 전염병이 돌아서 마을마다 성한 사람이 없다.
    There is no good man in every village because the plague has turned around.
  • Google translate 우리 아이는 잘 넘어져서 무릎이 성할 날이 없다.
    My child falls well and has no good day for his knees.
  • Google translate 전쟁터에서 돌아온 병사들은 머리끝에서 발끝가지 성한 데가 없었다.
    The soldiers who came back from the battlefield were nowhere from head to toe.
  • Google translate 컴퓨터는 다루기 힘든 물건 같아.
    Computers seem like a handful.
    Google translate 아냐, 손가락만 성하면 쉽게 다룰 수 있지.
    No, it's easy to handle with your fingers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성하다 (성하다) 성한 (성한) 성하여 (성하여) 성해 (성해) 성하니 (성하니) 성합니다 (성함니다)
📚 thể loại: Hình dạng   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 성하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Hẹn (4) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7)