🌟 -답니다

1. (아주높임으로) 말하는 사람이 들어서 알고 있는 것을 듣는 사람에게 전달함을 나타내는 표현.

1. NGHE NÓI, NGHE BẢO: (cách nói rất kính trọng) Cấu trúc thể hiện sự truyền đạt cho người nghe điều mà người nói đã biết do nghe được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민준이는 외국어를 배우는 것이 가장 어렵답니다.
    Min-joon finds learning a foreign language the most difficult.
  • Google translate 은행에서 계좌를 만들 때 신분증이 꼭 필요하답니다.
    I need an id card when i open an account at the bank.
  • Google translate 돌잔치에 다녀온 동료가 지수의 딸은 참 예쁘답니다.
    A colleague at the first birthday party said jisoo's daughter is very pretty.
  • Google translate 승규 씨를 어디서 만나기로 했죠?
    Where are we meeting seung-gyu?
    Google translate 방금 전화가 왔는데 입구에서 기다리고 있답니다.
    I just got a call. they're waiting at the entrance.
Từ tham khảo -ㄴ답니다: (아주높임으로) 말하는 사람이 들어서 알고 있는 것을 듣는 사람에게 전달함을…
Từ tham khảo -는답니다: (아주높임으로) 말하는 사람이 들어서 알고 있는 것을 듣는 사람에게 전달함을…
Từ tham khảo -랍니다: (아주높임으로) 말하는 사람이 들어서 알고 있는 것을 듣는 사람에게 전달함을 …

-답니다: -damnida,といっています【と言っています】。といっていました【と言っていました】。そうです,,,,,nghe nói, nghe bảo,เห็น...บอกว่า...ครับ(ค่ะ), ทราบว่า...ครับ(ค่ะ), ได้ยินว่า...ครับ(ค่ะ), กล่าวกันว่า...ครับ(ค่ะ),katanya,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 형용사, ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Tâm lí (191) Luật (42) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19)