🌟 휴대용 (携帶用)

  Danh từ  

1. 손에 들거나 몸에 지니고 다닐 수 있게 만든 물건.

1. ĐỒ XÁCH TAY, ĐỒ CẦM TAY: Đồ vật được làm để có thể cầm trên tay hoặc mang theo bên mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 휴대용 게임기.
    Portable game console.
  • Google translate 휴대용 공유기.
    Portable router.
  • Google translate 휴대용 녹음기.
    A portable recorder.
  • Google translate 휴대용 라디오.
    Portable radio.
  • Google translate 휴대용 물통.
    Portable water bottle.
  • Google translate 휴대용 스피커.
    Portable speakers.
  • Google translate 휴대용 전화기.
    Portable phone.
  • Google translate 선수들은 휴대용 물통을 가지고 다니며 물을 마셨다.
    The players carried portable water bottles and drank water.
  • Google translate 우리 가족은 소풍을 가서 휴대용 라디오를 틀어 음악을 들었다.
    My family went on a picnic and played a portable radio and listened to music.
  • Google translate 승규는 휴대용 게임기를 항상 갖고 다니며 틈만 나면 게임을 했다.
    Seung-gyu always carried a portable game console and played whenever he had time.
  • Google translate 이 스피커 너무 작고 귀엽다.
    This speaker is so small and cute.
    Google translate 휴대용으로 만들어서 가지고 다니기 편리해요.
    It's portable so it's convenient to carry around.

휴대용: being portable,けいたいよう【携帯用】,objet portable,portátil,قابل للحمل,биедээ авч явах зориулалттай,đồ xách tay, đồ cầm tay,ของใช้สำหรับพก, ของใช้สำหรับพกพา, ของใช้สำหรับพกติดตัว,portable,мобильный; переносной; портативный,携带用,便携式,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휴대용 (휴대용)

📚 Annotation: 주로 '휴대용 ~'로 쓴다.


🗣️ 휴대용 (携帶用) @ Giải nghĩa

🗣️ 휴대용 (携帶用) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8)