🌟 후대 (厚待)

Danh từ  

1. 후하게 잘 대접함. 또는 그런 대접.

1. SỰ HẬU ĐÃI: Việc tiếp đãi rất hậu hĩnh. Hoặc sự tiếp đãi như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 후대를 못하다.
    Be unable to receive future favors.
  • Google translate 후대를 받다.
    Receive future treatment.
  • Google translate 후대를 하다.
    Subsequent.
  • Google translate 후대에 감사하다.
    Thank you for future generations.
  • Google translate 가게 주인은 손님을 항상 후대를 해서 장사가 잘 되었다.
    The shopkeeper always had his customers in the rear, so the business went well.
  • Google translate 회사 임원들은 직원들로부터 고급스러운 음식과 비싼 술로 후대를 받았다.
    Company executives were subordinated by the staff for their luxurious food and expensive drinks.
  • Google translate 갑자기 찾아온 제게 후대를 해 주셔서 감사합니다.
    Thank you for the hospitality you've given me.
    Google translate 아니야. 언제든지 놀러 오렴.
    No. come and see me anytime.
Từ đồng nghĩa 우대(優待): 특별히 잘 대우함. 또는 그런 대우.
Từ trái nghĩa 박대(薄待): 성의 없이 아무렇게나 대접함., 인정 없이 모질게 대함.

후대: hospitable treatment; hospitability,こうぐう【厚遇】,accueil chaleureux, hospitalité,tratamiento hospitalario, hospitalidad,معاملة خاصة,дайлах, дайллага,sự hậu đãi,การต้อนรับอย่างดี, การต้อนรับด้วยความยินดี, การยินดีรับแขก, การต้อนรับด้วยไมตรีจิต,penyambutan hangat, pelayanan bersahabat,,厚待,优待,厚遇,优遇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후대 (후ː대)
📚 Từ phái sinh: 후대하다(厚待하다): 후하게 잘 대접하다.

🗣️ 후대 (厚待) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Luật (42) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)