🌟 후대 (厚待)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 후대 (
후ː대
)
📚 Từ phái sinh: • 후대하다(厚待하다): 후하게 잘 대접하다.
🗣️ 후대 (厚待) @ Ví dụ cụ thể
- 그는 생전에 주목받지 못한 화가였지만 그의 작품은 후대 사람들에게 훌륭하다는 재평가를 받았다. [재평가 (再評價)]
- 자신의 모든 재산을 불우 이웃에게 기부한 그의 업적은 후대 사람들에게 기념탑이 됐다. [기념탑 (紀念塔)]
- 그렇군요. 후대 사람들이 그 이름을 알고 있을 만큼 유명한 사람이었네요. [드리우다]
🌷 ㅎㄷ: Initial sound 후대
-
ㅎㄷ (
행동
)
: 몸을 움직여 어떤 일이나 동작을 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) HÀNH ĐỘNG: Việc cử động cơ thể làm việc hay động tác nào đó. -
ㅎㄷ (
하다
)
: 어떤 행동이나 동작, 활동 등을 행하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LÀM, TIẾN HÀNH: Thực hiện hành động hay động tác, hoạt động nào đó. -
ㅎㄷ (
한두
)
: 하나나 둘의.
☆☆☆
Định từ
🌏 MỘT HAI: Thuộc một hay hai. -
ㅎㄷ (
하도
)
: (강조하는 말로) 매우 심하거나 아주 크게.
☆☆
Phó từ
🌏 QUÁ, QUÁ MỨC: (cách nói nhấn mạnh) Một cách rất nghiêm trọng hoặc rất lớn. -
ㅎㄷ (
확대
)
: 모양이나 규모 등을 원래보다 더 크게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MỞ RỘNG, SỰ LAN RỘNG: Sự làm cho hình dáng hay quy mô... trở nên lớn hơn so với vốn có. -
ㅎㄷ (
활동
)
: 몸을 움직여 행동함.
☆☆
Danh từ
🌏 HOẠT ĐỘNG: Việc dịch chuyển cơ thể rồi hành động. -
ㅎㄷ (
회담
)
: 어떤 문제를 가지고 거기에 관련된 사람들이 모여서 토의함. 또는 그 토의.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỘI ĐÀM, BUỔI HỘI ĐÀM: Việc nhiều người có liên quan đến vấn đề nào đó tụ họp lại với nhau và cùng thảo luận về vấn đề đó. Hoặc cuộc họp đó. -
ㅎㄷ (
휴대
)
: 어떤 물건을 손에 들거나 몸에 지니고 다님.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẦM TAY, SỰ XÁCH TAY: Việc cầm đồ vật nào đó trên tay hoặc mang theo bên mình. -
ㅎㄷ (
한둘
)
: 하나나 둘쯤 되는 수.
☆☆
Số từ
🌏 MỘT HAI, MỘT VÀI: Số khoảng một hay hai. -
ㅎㄷ (
호두
)
: 껍데기는 단단하며 속살은 지방이 많고 맛이 고소한, 호두나무의 열매.
☆☆
Danh từ
🌏 QUẢ ÓC CHÓ: Trái cây của cây óc chó, có vỏ cứng, bên trong nhiều chất béo, ăn có vị bùi. -
ㅎㄷ (
희다
)
: 눈이나 우유의 빛깔처럼 밝고 선명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRẮNG: Sáng rõ như màu tuyết hay sữa. -
ㅎㄷ (
효도
)
: 부모를 정성껏 잘 모시어 받드는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HIẾU THẢO: Việc phụng dưỡng và chăm sóc bố mẹ hết lòng. -
ㅎㄷ (
해당
)
: 무엇과 관계가 있는 바로 그것.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI TƯƠNG ỨNG, CÁI THUỘC VÀO: Chính là cái có quan hệ với cái gì đó. -
ㅎㄷ (
현대
)
: 오늘날의 시대.
☆☆
Danh từ
🌏 HIỆN ĐẠI: Thời đại của ngày nay.
• Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149)