🌟 야당 (野黨)

  Danh từ  

1. 현재 정권을 잡고 있지 않은 정당.

1. ĐẢNG ĐỐI LẬP: Chính đảng hiện đang không nắm chính quyền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 야당 대표.
    Opposition leader rep.
  • Google translate 야당 의원.
    Opposition member.
  • Google translate 야당 후보.
    The opposition candidate.
  • Google translate 야당이 되다.
    Become an opposition party.
  • Google translate 야당이 통합하다.
    The opposition party unifies.
  • Google translate 야당은 여당의 일방적인 법안 처리 시도를 막으려 했다.
    The opposition party tried to block the ruling party's unilateral attempt to pass the bill.
  • Google translate 야당 의원이 정부 정책에 대한 비판을 내놓자 여당 의원이 반박했다.
    A ruling party lawmaker countered when an opposition lawmaker issued criticism of the government's policies.
  • Google translate 이번 대통령 선거에서는 야당에서 대통령이 나왔어요.
    In this presidential election, the president came out of the opposition party.
    Google translate 정권이 바뀌었으니 이젠 야당이 여당이 되겠군요.
    Now that the regime has changed, the opposition party will become the ruling party.
Từ trái nghĩa 여당(與黨): 정당 정치에서, 대통령을 내거나 의회에서 의석을 가장 많이 차지하고 있는 …

야당: opposition party,やとう【野党】,opposition, parti de l'opposition,partido opositor, oposición,حزب المعارضة,сөрөг нам, сөрөг хүчин,đảng đối lập,พรรคฝ่ายค้าน,partai oposisi,оппозиция,在野党,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 야당 (야ː당)
📚 Từ phái sinh: 야당적: 정당 정치에서, 현재 정권을 잡고 있지 아니한 정당의 성격을 가진. 또는 그런 …
📚 thể loại: Chủ thể hành chính và chính trị   Chính trị  


🗣️ 야당 (野黨) @ Giải nghĩa

🗣️ 야당 (野黨) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Tìm đường (20)