🌟 (靈)

Danh từ  

1. 민속에서 초자연적인 존재로 받드는 모든 신.

1. THẦN THÁNH: Tất cả những thần thánh được tôn thờ như một tồn tại thiêng liêng trong dân gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의 계시.
    A revelation of the spirit.
  • Google translate 의 존재.
    The existence of spirit.
  • Google translate 을 만나다.
    Meet young.
  • Google translate 을 맞이하다.
    Greet the spirit.
  • Google translate 을 믿다.
    Believe in spirit.
  • Google translate 할머니께서는 얼마 전 의 부름을 받고 하늘나라로 가셨다.
    Not long ago, my grandmother was called by spirit and went to heaven.
  • Google translate 유민이는 어느 날 잠을 자다가 꿈속에서 을 만난 듯한 신비로운 체험을 했다.
    Yu-min had a mysterious experience one day, as if she had met a spirit in her dream while sleeping.
  • Google translate 너는 의 존재를 믿어?
    Do you believe in the existence of spirits?
    Google translate 아니. 난 그런 거 안 믿어.
    No. i don't believe that stuff.
Từ đồng nghĩa 신령(神靈): 민속에서, 초자연적인 존재로 받드는 신.

영: god; deity,れい【霊】。みたま【御霊】。しんれい【神霊】,esprit, âme,espíritu,روح,бурхан, сахиус,thần thánh,เทพ, สิ่งศักดิ์สิทธิ์,orang sakti, dewa,дух,神灵,

2. 죽은 사람의 몸에서 빠져나온 넋.

2. LINH HỒN: Hồn thoát ra khỏi thể xác của người chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 육체와 .
    Body and spirit.
  • Google translate 이 떠돌다.
    Spirit floats.
  • Google translate 을 위로하다.
    Comfort the spirit.
  • Google translate 유가족들은 사고로 죽은 희생자들의 을 위로하기 위한 위령제를 지냈다.
    The bereaved families held a memorial service to console the spirits of the victims who died in the accident.
  • Google translate 이 영화는 죽은 사람의 몸에서 이 빠져나와 사랑하는 연인을 찾아가는 내용을 그리고 있다.
    The film depicts a spirit escaping the dead man's body and searching for his beloved lover.
  • Google translate 내가 결혼도 못 해보고 죽으면 내 이 떠돌지도 몰라.
    My spirit might float if i don't get married and die.
    Google translate 넌 그런 걸 믿니?
    Do you believe that?
Từ đồng nghĩa 영혼(靈魂): 죽은 사람의 몸에서 빠져나온 넋., 육체에 들어 있으면서 활동을 가능하게 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 Từ phái sinh: 영적(靈的): 정신적이거나 영혼과 관계된. 영적(靈的): 정신적이거나 영혼과 관계된 것.

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99)