🌟 애기

☆☆   Danh từ  

1. → 아기

1.


애기: ,


📚 thể loại: Miêu tả về con người   Sự kiện gia đình  

🗣️ 애기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)