🌟 되-

1. (되고, 되는데, 되니, 되면, 된, 되는, 될, 됩니다)→ 되다 1

1.


되-: ,


📚 Variant: 되고 되는데 되니 되면 되는 됩니다

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)