🌟 되-

1. (되고, 되는데, 되니, 되면, 된, 되는, 될, 됩니다)→ 되다 1

1.



📚 Variant: 되고 되는데 되니 되면 되는 됩니다

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43)