📚 thể loại: TÍNH CHẤT
☆ CAO CẤP : 40 ☆☆ TRUNG CẤP : 9 ☆☆☆ SƠ CẤP : 6 ALL : 55
•
강하다
(強 하다)
:
힘이 세다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MẠNH: Sức lực khỏe mạnh.
•
새롭다
:
지금까지의 것과 다르거나 있은 적이 없다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MỚI: Khác với cái trước giờ hoặc chưa từng có.
•
무게
:
물건의 무거운 정도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỘ NẶNG, TRỌNG LƯỢNG: Mức độ nặng của đồ vật.
•
부드럽다
:
살갗에 닿는 느낌이 거칠거나 뻣뻣하지 않고 미끄럽다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MỀM, MỀM MẠI: Cảm giác chạm vào da cảm thấy trơn mịn chứ không cứng hay thô ráp.
•
가볍다
:
무게가 적다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHẸ: Trọng lượng ít.
•
무겁다
:
무게가 많이 나가다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NẶNG: Có trọng lượng nhiều.
•
딴
:
서로 아무 관계가 없는.
☆☆
Định từ
🌏 KHÁC: Không có liên quan gì với nhau.
•
고등
(高等)
:
상대적으로 높은 등급이나 수준.
☆☆
Danh từ
🌏 BẬC CAO: Đẳng cấp hay tiêu chuẩn cao một cách tương đối.
•
거칠다
:
표면이 곱거나 부드럽지 않다.
☆☆
Tính từ
🌏 SẦN SÙI: Bề mặt không nhẵn hay mềm mại.
•
딱딱하다
:
매우 굳고 단단하다.
☆☆
Tính từ
🌏 CỨNG, CỨNG CÁP: Rất rắn và cứng.
•
고급스럽다
(高級 스럽다)
:
물건의 품질이 뛰어나거나 품위가 높다.
☆☆
Tính từ
🌏 CAO CẤP: Chất lượng tuyệt hảo hay chất lượng cao của hàng hóa.
•
고급
(高級)
:
물건이나 시설 등의 품질이 뛰어남.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CAO CẤP, SỰ SANG TRỌNG: Việc chất lượng của hàng hóa hay trang thiết bị vượt trội.
•
단단하다
:
사물이 어떤 힘에 의해 모양이 변하지 않을 정도로 딱딱하다.
☆☆
Tính từ
🌏 RẮN CHẮC, CHẮC CHẮN: Vững chắc đến mức hình dạng sự vật không bị thay đổi bởi sức mạnh nào đó.
•
미끄럽다
:
저절로 밀려 나갈 정도로 거친 데가 없이 부드럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRƠN: Mềm mại không có chỗ sần sùi đến mức tự dưng bị đẩy ra ngoài.
•
굳다
:
무르던 것이 단단하거나 딱딱하게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÔNG, CỨNG: Cái mềm trở nên rắn chắc hoặc kiên cố.
•
불투명
(不透明)
:
물이나 유리 등이 맑지 않고 흐릿함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG TRONG SUỐT, SỰ MỜ, SỰ ĐỤC: Việc nước hay thủy tinh... không trong suốt mà mờ ảo.
•
양질
(良質)
:
좋은 품질.
☆
Danh từ
🌏 CHẤT LƯỢNG TỐT: Phẩm chất tốt.
•
동적
(動的)
:
움직임이 있는 것. 또는 몸을 움직이는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ MANG TÍNH ĐỘNG: Sự có vận động. Hoặc sự cử động cơ thể.
•
세차다
:
기운이나 일이 되어가는 형편 등이 힘 있고 거세다.
☆
Tính từ
🌏 DỮ DỘI, MẠNH LIỆT: Khí thế hay tình hình công việc đang tiến triển... có sức mạnh và mạnh mẽ.
•
고약하다
:
맛, 냄새 등이 역하거나 매우 좋지 않다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ QUẶC, NỒNG NẶC: Mùi, vị hôi hám và bất thường.
•
명백하다
(明白 하다)
:
매우 분명하고 확실하다.
☆
Tính từ
🌏 RÕ RÀNG, MINH BẠCH: Rất phân minh và rõ ràng.
•
물리적
(物理的)
:
물질의 원리에 기초한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH VẬT LÝ: Dựa trên nguyên lý của vật chất.
•
불량
(不良)
:
행실이나 성품이 나쁨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT LƯƠNG: Hành động hay phẩm chất xấu.
•
막중하다
(莫重 하다)
:
더할 수 없이 중요하고 크다.
☆
Tính từ
🌏 TRỌNG ĐẠI, HOÀNH TRÁNG: Quan trọng và to lớn một cách không thể hơn.
•
미묘하다
(微妙 하다)
:
뚜렷하고 분명하지 않고 콕 집어낼 수 없을 정도로 이상하고 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 KÌ LẠ, THẦN KÌ: Kì lạ và thần kì đến mức không rõ ràng và phân minh, không thể làm sáng tỏ được.
•
막막하다
(漠漠 하다)
:
끝이 없을 정도로 넓고 아득하다.
☆
Tính từ
🌏 BÁT NGÁT, MÊNH MÔNG: Rộng và xa đến mức không có tận cùng.
•
매끄럽다
:
저절로 밀려 나갈 정도로 거친 데가 없이 보드랍다.
☆
Tính từ
🌏 TRƠN, TRƠN TRU: Mịn không chỗ thô ráp đến mức bị trượt dài ra.
•
물리적
(物理的)
:
물질의 원리에 기초한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH VẬT LÝ: Điều cơ bản dựa trên nguyên lý của vật chất.
•
미
(美)
:
아름다움.
☆
Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP, NÉT ĐẸP, CÁI ĐẸP: Cái đẹp.
•
억세다
:
마음먹은 것을 이루려는 뜻이나 행동이 굳고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, CỨNG RẮN, MÃNH LIỆT: Ý định hay hành động muốn thực hiện cái đã quyết tâm một cách rất cương quyết và dữ dội.
•
엉성하다
:
잘 짜이지 않아 어설프고 빈틈이 있다.
☆
Tính từ
🌏 LỎNG: Không đan chặt mà lỏng lẻo và có lổ hổng.
•
묘하다
(妙 하다)
:
모양이나 동작 등이 색다르고 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 KÌ DIỆU, KHÁC LẠ, KHÁC THƯỜNG: Hình dáng hay động tác khác đặc sắc và kì diệu.
•
생동감
(生動感)
:
싱싱하고 활기찬 기운이 있어 살아 움직이는 듯한 느낌.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SINH ĐỘNG, SỰ SÔI NỔI: Cảm giác như sinh khí tươi trẻ và tràn đầy sức sống đang tồn tại và chuyển động.
•
질기다
:
물건이 쉽게 닳거나 끊어지지 않고 견디는 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 DAI: Đồ vật không dễ cũ mòn hay đứt rời và có sức chịu đựng mạnh mẽ.
•
메마르다
:
땅이 물기나 양분이 없어 기름지지 않다.
☆
Tính từ
🌏 CẰN CỖI, KHÔ CẰN: Đất không có nước hoặc thành phần dinh dưỡng nên không màu mỡ.
•
묵다
:
상당한 기간이 지나서 오래된 상태가 되다.
☆
Động từ
🌏 CŨ KĨ, CŨ, LÂU NGÀY: Qua thời gian khá lâu nên trở thành trạng thái cũ kỹ.
•
명료하다
(明瞭 하다)
:
분명하고 확실하다.
☆
Tính từ
🌏 RÕ RÀNG: Chính xác và rõ ràng.
•
모호하다
(模糊 하다)
:
어떤 말이나 태도가 정확하게 무엇을 뜻하는지 분명하지 않다.
☆
Tính từ
🌏 MƠ HỒ: Lời nói hay thái độ nào đó không biết được một cách chính xác là có nghĩa gì .
•
묵직하다
:
다소 큰 물건이 보기보다 꽤 무겁다.
☆
Tính từ
🌏 NẶNG NỀ: Đồ vật khá to nặng hơn ta nhìn thấy.
•
은근히
(慇懃 히)
:
야단스럽지 않고 꾸준하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẦM LẶNG: Một cách không ồn ào mà đều đặn.
•
보잘것없다
:
볼만한 가치가 없을 정도로 훌륭하지 않거나 좋지 않다.
☆
Tính từ
🌏 KHÔNG CÓ GIÁ TRỊ, KHÔNG ĐÁNG GIÁ, KHÔNG RA GÌ: Không xuất sắc hoặc không tốt đến mức không có giá trị đáng để nhìn.
•
교묘하다
(巧妙 하다)
:
어떤 일을 하는 방법이나 꾀가 아주 뛰어나고 빠르다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TINH XẢO, TÀI TÌNH: Phương pháp hay cử chỉ làm việc gì đó rất nhanh và giỏi.
•
투명
(透明)
:
물이나 유리 등이 맑음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRONG SUỐT, SỰ TRONG VẮT: Việc nước hay kính… trong.
•
투박하다
:
생긴 모양이 볼품없이 둔하고 튼튼하기만 하다.
☆
Tính từ
🌏 THÔ KỆCH, THÔ: Hình dạng trông chỉ thấy cứng và thô một cách tệ hại.
•
그르다
:
어떤 일이나 형편이 좋지 않게 되거나 잘못되다.
☆
Động từ
🌏 VÔ VỌNG, KHÔNG CÒN HY VỌNG: Một việc hay tình hình nào đó trở nên không được tốt hay bị sai lầm.
•
튼튼히
:
매우 단단하고 굳세게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RẮN CHẮC, MỘT CÁCH VỮNG CHẮC: Một cách rất cứng cáp và chắc chắn.
•
알칼리성
(alkali 性)
:
산과 만나 염과 물을 만드는 물질인 염기가 지니는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KIỀM: Tính kiềm trong vật chất khi gặp a-xít thì tạo ra muối và nước.
•
속성
(屬性)
:
사물이 본래부터 가지고 있는 특징이나 성질.
☆
Danh từ
🌏 THUỘC TÍNH: Tính chất hay đặc điểm vốn có của sự vật.
•
동적
(動的)
:
움직임이 있는. 또는 몸을 움직이는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỘNG, MANG TÍNH VẬN ĐỘNG: Có sự cử động. Hoặc cử động cơ thể.
•
명확히
(明確 히)
:
분명하고 확실하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MINH BẠCH, MỘT CÁCH RÕ RÀNG VÀ CHÍNH XÁC: Một cách rõ ràng và xác thực.
•
그르다
:
사리에 맞지 않거나 옳지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 SAI LẦM, SAI TRÁI: Không đúng hoặc không phù hợp với lẽ phải.
•
그릇되다
:
어떤 일이 옳지 못하거나 사리에 맞지 아니하다.
☆
Động từ
🌏 SAI TRÁI, KHÔNG HỢP TÌNH HỢP LÝ: Một việc gì đó không đúng hay không hợp lẽ..
•
불분명하다
(不分明 하다)
:
모습, 소리 등이 흐릿하여 분명하지 않거나 분명하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÔNG RÕ RÀNG: Hình ảnh, âm thanh... nhập nhòe không rõ ràng hoặc không được rõ ràng.
•
그윽하다
:
어떤 곳이 깊숙하여 조용하고 편안하다.
☆
Tính từ
🌏 THANH TỊNH: Nơi nào đó hẻo lánh, yên tĩnh và bình an.
•
급급하다
(汲汲 하다)
:
한 가지 일에만 정신을 쏟아 다른 일을 할 마음의 여유가 없다.
☆
Tính từ
🌏 MẢI MÊ, CHĂM CHÚ: Chỉ chú tâm vào một việc nên không có tâm trạng làm việc khác.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)