💕 Start:

CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 66 ALL : 74

행 (銀行) : 사람들의 돈을 맡아 관리하고 필요한 사람에게 돈을 빌려주는 기관. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGÂN HÀNG: Tổ chức đảm nhận việc quản lí tiền bạc của mọi người và cho vay tiền đối với người có nhu cầu.

(銀) : 귀금속이나 그릇 등을 만드는 데 쓰는, 흰 광택이 나고 무른 성질이 있는 금속. ☆☆ Danh từ
🌏 BẠC: Kim loại phát ra ánh trắng và có tính chất mềm, dùng vào việc làm ra kim loại quý hay đồ đựng...

혜 (恩惠) : 자연이나 사람이 기꺼이 베풀어 주는 도움. ☆☆ Danh từ
🌏 ÂN HUỆ: Sự giúp đỡ mà giới tự nhiên hay con người sẵn lòng ban phát.

근히 (慇懃 히) : 야단스럽지 않고 꾸준하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẦM LẶNG: Một cách không ồn ào mà đều đặn.

메달 (銀 medal) : 경기나 대회에서 2위를 차지한 선수에게 주는, 은으로 만든 메달. Danh từ
🌏 HUY CHƯƠNG BẠC: Huy chương làm bằng bạc, trao cho tuyển thủ giành vị trí thứ hai trong thi đấu hoặc đại hội.

사 (恩師) : 가르침을 받은 은혜로운 선생님. Danh từ
🌏 ÂN SƯ: Người thầy đầy ơn huệ mà dạy dỗ mình.

은하다 (隱隱 하다) : 겉으로 보이는 무엇이 뚜렷하게 드러나지 않고 희미하다. Tính từ
🌏 LỜ MỜ, CHẬP CHỜN: Cái gì đó trông bên ngoài mờ nhạt và hiện ra không rõ rệt.

퇴 (隱退) : 하던 일에서 물러나거나 사회 활동을 그만두고 한가히 지냄. Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ HƯU, SỰ VỀ HƯU: Việc rút lui khỏi việc đang làm hoặc thôi hoạt động xã hội và sống nhàn hạ.

: 어떤 대상이 다른 것과 대조됨을 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 THÌ: Trợ từ (tiểu từ) thể hiện việc đối tượng nào đó được đối chiếu với đối tượng khác.

고사하고 : 불가능하거나 매우 어려운 앞의 내용을 말하며 그에 비해 더 쉬운 뒤의 내용도 역시 어려움을 나타내는 표현. None
🌏 ĐỪNG NÓI CHI... CŨNG...: Cấu trúc thể hiện việc nói đến nội dung phía trước rất khó hoặc không thể và nội dung phía sau dễ hơn so với điều đó thì cũng vẫn khó.

말할 것도 없고 : 앞에 오는 말과 비교하였을 때 앞의 말은 당연히 그러하고 뒤에 오는 말 역시 그러하다는 것을 나타내는 표현. None
🌏 CHẲNG CẦN PHẢI NÓI, KHỎI PHẢI NÓI: Cấu trúc thể hiện , từ ngữ đứng trước thì đương nhiên như vậy và từ ngữ đứng sau cũng vậy khi so sánh với từ ngữ đứng trước.

물론 : 앞에 오는 말을 포함하여 전체 문장의 내용이 당연히 그러함을 나타내는 표현. None
🌏 KHÔNG NHỮNG… MÀ CẢ: Cấu trúc thể hiện toàn bộ nội dung của câu đương nhiên như vậy, bao gồm cả từ đứng trước.

거 (隱居) : 세상을 피해 숨어서 지냄. Danh từ
🌏 SỰ ẨN CƯ, SỰ Ở ẨN: Việc né tránh thế gian và sống ẩn dật.

거하다 (隱居 하다) : 세상을 피해 숨어서 지내다. Động từ
🌏 ẨN CƯ, Ở ẨN: Né tránh thế gian và sống ẩn dật.

공 (恩功) : 은혜와 공로. Danh từ
🌏 CÔNG ƠN: Ân huệ và công lao.

그릇 (銀 그릇) : 은으로 만든 그릇. Danh từ
🌏 BÁT BẠC, CHÉN BẠC: Bát (chén) được làm bằng bạc.

근슬쩍 (慇懃 슬쩍) : 드러나지 않게 슬쩍. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÉN LÚT, MỘT CÁCH VỤNG TRỘM: Một cách ngấm ngầm mà không bộc lộ.

근하다 (慇懃 하다) : 야단스럽지 않고 꾸준하다. Tính từ
🌏 THẦM LẶNG: Không ồn ào mà đều đặn.

닉 (隱匿) : 남의 물건이나 범죄를 저지른 사람을 감춤. Danh từ
🌏 SỰ CHE GIẤU, SỰ DUNG TÚNG, SỰ BAO CHE: Việc giấu giếm đồ vật của người khác hoặc người phạm tội.

닉되다 (隱匿 되다) : 물건이나 범죄를 저지른 사람이 감춰지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC CHE GIẤU, ĐƯỢC DUNG TÚNG, ĐƯỢC BAO CHE: Đồ vật hay người phạm tội được giấu giếm.

닉죄 (隱匿罪) : 범죄를 저지른 사람을 감춤으로써 생기는 범죄. Danh từ
🌏 TỘI BAO CHE, TỘI DUNG TÚNG TỘI PHẠM, TỘI CHE GIẤU TỘI PHẠM: Tội phạm phát sinh do che giấu người phạm pháp.

닉하다 (隱匿 하다) : 남의 물건이나 범죄를 저지른 사람을 감추다. Động từ
🌏 CHE GIẤU, DUNG TÚNG, BAO CHE: Giấu giếm đồ vật của người khác hoặc người phạm tội.

덕 (恩德) : 은혜와 덕. 또는 은혜로운 덕. Danh từ
🌏 ÂN ĐỨC, ƠN ĐỨC: Ân huệ và phúc đức. Hoặc công đức mang tính ân huệ.

둔 (隱遁/隱遯) : 세상에서 일어나는 일을 피하여 숨음. Danh từ
🌏 SỰ ẨN DẬT, SỰ MAI DANH ẨN TÍCH: Việc trốn tránh việc xảy ra trên đời và giấu chúng đi.

둔자 (隱遁者) : 세상에서 일어나는 일을 피하여 숨어서 사는 사람. Danh từ
🌏 ẨN SĨ: Người sống ẩn mình trốn tránh mọi việc xảy ra trên đời.

둔하다 (隱遁/隱遯 하다) : 세상에서 일어나는 일을 피하여 숨다. Động từ
🌏 ẨN DẬT, MAI DANH ẨN TÍCH: Trốn tránh việc xảy ra trên đời và giấu chúng đi.

막 (銀幕) : 영화 등을 비추어서 볼 수 있는 흰색의 막. Danh từ
🌏 MÀN BẠC: Màn màu trắng, chiếu phim... lên có thể xem được.

밀하다 (隱密 하다) : 숨어 있어서 겉으로 드러나지 아니하다. Tính từ
🌏 KÍN ĐÁO, BÍ MẬT, KÍN KẼ: Được giấu đi nên không lộ ra bên ngoài.

밀히 (隱密 히) : 숨어 있어서 겉으로 드러나지 아니하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KÍN ĐÁO, MỘT CÁCH KÍN KẼ, MỘT CÁCH BÍ MẬT: Được giấu đi nên không lộ ra bên ngoài.

박 (銀箔) : 은 또는 은과 같은 빛깔의 재료를 종이와 같이 얇게 만든 것. Danh từ
🌏 LÁ BẠC, GIẤY BẠC: Cái được làm mỏng như giấy bằng bạc hoặc vật liệu có màu giống như bạc.

박지 (銀箔紙) : 주로 식품을 포장할 때 쓰는, 알루미늄을 종이처럼 얇게 펴 만든 것. Danh từ
🌏 GIẤY BẠC: Cái được tạo ra bằng cách tráng nhôm mỏng ra như tờ giấy, chủ yếu dùng khi bao gói thực phẩm.

반 (銀盤) : 은으로 만든 쟁반. Danh từ
🌏 KHAY BẠC, MÂM BẠC: Khay được làm bằng bạc.

발 (銀髮) : 은백색의 머리털. Danh từ
🌏 TÓC BẠCH KIM: Tóc màu trắng bạc.

방울 (銀 방울) : 은으로 만든 방울. Danh từ
🌏 CHUÔNG BẠC: Chuông làm bằng bạc.

방울을 굴리는 듯하다 : 소리가 매우 아름답고 좋다.
🌏 NHƯ TIẾNG CHUÔNG NGÂN: Tiếng rất kêu và hay.

백색 (銀白色) : 은과 같이 흰 색. Danh từ
🌏 MÀU TRẮNG BẠC: Màu trắng như bạc.

빛 (銀 빛) : 반짝이는 은과 같은 빛깔. Danh từ
🌏 ÁNH BẠC, ÁNH SÁNG BẠC: Sắc màu lấp lánh như bạc.

사 (恩賜) : 왕이 신하에게 물건을 베풀어 줌. 또는 그 물건. Danh từ
🌏 VIỆC BAN THƯỞNG, VIỆC BAN CHO, VẬT BAN THƯỞNG: Việc vua chia đồ vật cho bề tôi (vào thời xưa). Hoặc đồ vật đó.

상 (銀賞) : 상의 등급을 금, 은, 동으로 나누었을 때 이 등에 해당하는 상. Danh từ
🌏 GIẢI BẠC: Giải thưởng tương đương với giải hai, khi chia cấp độ giải thưởng thành vàng, bạc, đồng...

색 (銀色) : 반짝이는 은의 빛깔과 같은 색. Danh từ
🌏 MÀU SÁNG BẠC, ÁNH BẠC, MÀU BẠC: Màu như ánh màu của bạc lấp lánh.

세계 (銀世界) : 사방에 눈이 쌓여 은빛처럼 희고 아름다운 곳. Danh từ
🌏 THẾ GIỚI TRẮNG XÓA, THẾ GIỚI TRẮNG TOÁT: Nơi tứ phương đọng đầy tuyết đẹp và trắng như ánh bạc.

신 (隱身) : 다른 사람이 모르도록 몸을 숨김. Danh từ
🌏 VIỆC ẨN MÌNH, SỰ NÁU MÌNH: Việc giấu mình để người khác không biết.

신처 (隱身處) : 다른 사람이 모르도록 몸을 숨기는 곳. Danh từ
🌏 NƠI ẨN MÌNH, CHỖ NÁU MÌNH: Nơi giấu mình để người khác không biết.

신하다 (隱身 하다) : 다른 사람이 모르도록 몸을 숨기다. Động từ
🌏 ẨN MÌNH, NÁU MÌNH: Giấu mình để người khác không biết.

어 (隱語) : 어떤 집단이나 계층의 사람들이 다른 사람들이 알아듣지 못하도록 자기들끼리만 사용하는 말. Danh từ
🌏 BIỆT NGỮ, TIẾNG LÓNG: Từ ngữ mà chỉ những người của một nhóm hay tầng lớp nào đó sử dụng với nhau để người khác không hiểu được.

연중 (隱然中) : 의식하지 못하거나 알지 못하는 사이. Danh từ
🌏 TRONG VÒNG BÍ MẬT, ÂM THẦM, NGẦM: Giữa lúc không ý thức được hoặc không biết được.

유 (隱喩) : 문학에서, 직접 말하지 않고 다른 말로 바꾸어 암시적으로 나타내는 방법. Danh từ
🌏 ẨN DỤ: Phương pháp thể hiện mang tính ám chỉ, không nói trực tiếp mà đổi sang cách nói khác, trong văn học.

유적 (隱喩的) : 문학에서, 직접 말하지 않고 다른 말로 바꾸어 암시적으로 나타내는 것. Danh từ
🌏 TÍNH ẨN DỤ: Việc thể hiện mang tính ám chỉ, không nói trực tiếp mà đổi sang cách nói khác, trong văn học.

유적 (隱喩的) : 문학에서, 직접 말하지 않고 다른 말로 바꾸어 암시적으로 나타내는. Định từ
🌏 CÓ TÍNH ẨN DỤ: Thể hiện mang tính ám chỉ, không nói trực tiếp mà đổi sang cách nói khác, trong văn học.

은히 (隱隱 히) : 겉으로 보이는 무엇이 뚜렷하게 드러나지 않고 희미하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỜ MỜ: Cái gì đó trông bên ngoài mờ nhạt và hiện ra một cách không rõ rệt.

인 (恩人) : 자신에게 은혜를 베풀어 준 사람. Danh từ
🌏 ÂN NHÂN: Người ban phát ân huệ cho mình.

인자중 (隱忍自重) : 욕망이나 괴로움 등을 마음속에 감추고, 참고 견디며 신중하게 행동함. Danh từ
🌏 VIỆC LẶNG LẼ PHẤN ĐẤU, VIỆC THẦM LẶNG PHẤN ĐẤU, VIỆC LẶNG LẼ VƯỢT GIAN NAN: Việc giấu trong lòng niềm ao ước hay nỗi khổ, sự cam chịu và chịu đựng và hành động một cách thận trọng.

인자중하다 (隱忍自重 하다) : 욕망이나 괴로움 등을 마음속에 감추고, 참고 견디며 신중하게 행동하다. Động từ
🌏 LẶNG LẼ PHẤN ĐẤU, THẦM LẶNG PHẤN ĐẤU, LẶNG LẼ VƯỢT GIAN NAN: Giấu trong lòng niềm ao ước hay nỗi khổ, sự cam chịu và chịu đựng và hành động một cách thận trọng.

자 (隱者) : 세속을 떠나 숨어서 사는 사람. Danh từ
🌏 ẨN SĨ, NGƯỜI ẨN DẬT: Người rời xa cõi tục sống ẩn mình.

장도 (銀粧刀) : 칼자루와 칼집을 은으로 만들어 몸을 보호하거나 꾸미기 위해 차고 다니는 작은 칼. Danh từ
🌏 CON DAO BẠC, DAO BẠC TRANG TRÍ: Dao nhỏ đeo để trang trí hoặc bảo vệ mình, cán dao hay bao đựng dao làm bằng bạc.

제 (銀製) : 은으로 만듦. 또는 그런 물건. Danh từ
🌏 VIỆC CHẾ TÁC BẠC, CHẾ PHẨM BẠC, ĐỒ LÀM BẰNG BẠC: (Việc) làm bằng bạc. Hoặc đồ vật như vậy.

총 (恩寵) : 지위가 높은 사람에게서 받는 특별한 관심과 사랑. Danh từ
🌏 ÂN SỦNG: Sự quan tâm hay tình yêu đặc biệt nhận được từ người có địa vị cao.

커녕 : 앞의 말을 강조하여 부정하는 뜻을 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 ĐỪNG NÓI CHI, CHẲNG NHỮNG KHÔNG... MÀ CÒN: Trợ từ thể hiện nghĩa nhấn mạnh và phủ định điều ở trước.

퇴자 (隱退者) : 하던 일에서 물러나거나 사회 활동을 그만두어 한가히 지내는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI NGHỈ HƯU, NGƯỜI VỀ HƯU: Người rút lui khỏi việc đang làm hoặc thôi hoạt động xã hội và sống nhàn hạ.

퇴하다 (隱退 하다) : 하던 일에서 물러나거나 사회 활동을 그만두어 한가히 지내다. Động từ
🌏 NGHỈ HƯU, VỀ HƯU: Rút lui khỏi việc đang làm hoặc thôi hoạt động xã hội và sống nhàn hạ.

팔찌 (銀 팔찌) : 은으로 만든 팔찌. Danh từ
🌏 XUYẾN BẠC, VÒNG TAY BẠC: Vòng đeo tay làm bằng bạc.

폐 (隱蔽) : 가려서 숨기거나 덮어서 감춤. Danh từ
🌏 SỰ CHE GIẤU, SỰ GIẤU DIẾM, SỰ CHE ĐẬY: Sự che đi nhằm che đậy hay phủ kín để giấu diếm.

폐되다 (隱蔽 되다) : 가려져 숨겨지거나 덮여서 감춰지다. Động từ
🌏 BỊ CHE GIẤU, ĐƯỢC CHE ĐẬY, BỊ GIẤU DIẾM: Được che khuất để giấu đi hay được che đậy để giấu kín.

폐하다 (隱蔽 하다) : 가려서 숨기거나 덮어서 감추다. Động từ
🌏 CHE GIẤU, CHE ĐẬY, GIẤU DIẾM: Che khuất để giấu đi hay che đậy để giấu kín.

하 (銀河) : 흰 구름 모양으로 길게 보이는 수많은 천체의 무리. Danh từ
🌏 DẢI NGÂN HÀ: Nhóm gồm vô số các thiên thể trông dài như hình đám mây trắng.

하계 (銀河系) : 은하를 이루고 있는 수많은 천체의 집단. Danh từ
🌏 HỆ NGÂN HÀ: Tập hợp vô số thiên thể tạo nên dải ngân hà.

하수 (銀河水) : (비유적으로) 흰 구름 모양으로 길게 보이는 수많은 천체의 무리. Danh từ
🌏 DẢI NGÂN HÀ, SÔNG NGÂN: (cách nói ẩn dụ) Nhóm gồm vô số các thiên thể trông dài như hình đám mây trắng.

행 (銀杏) : 은행나무의 열매. Danh từ
🌏 QUẢ NGÂN HẠNH, TRÁI NGÂN HẠNH: Quả của cây ngân hạnh.

행가 (銀行家) : 은행을 경영하고 관리하는 사람. Danh từ
🌏 CHỦ NGÂN HÀNG, NHÀ KINH DOANH NGÂN HÀNG: Người kinh doanh và quản lý ngân hàng.

행나무 (銀杏 나무) : 부채 모양의 잎이 달렸으며 가을이 되면 잎의 색이 노란색으로 변하는, 주로 가로수로 심는 나무. Danh từ
🌏 CÂY NGÂN HẠNH: Loại cây có lá hình quạt, sang mùa thu thì màu lá chuyển sang màu vàng, chủ yếu được trồng làm cây ven đường.

행원 (銀行員) : 은행에 근무하면서 일을 하는 직원. Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN NGÂN HÀNG: Nhân viên làm nghiệp vụ và làm việc cho ngân hàng.

행잎 (銀杏 잎) : 부채꼴 모양으로 노란색을 띠는 은행나무의 잎. Danh từ
🌏 LÁ NGÂN HẠNH: Lá của cây ngân hạnh, có màu vàng, hình dẻ quạt.

혜롭다 (恩惠 롭다) : 베풀어 주는 도움이 크고 고맙다. Tính từ
🌏 ĐẦY ÂN HUỆ: Sự giúp đỡ lớn và đáng cảm ơn được ban phát.

혼식 (銀婚式) : 결혼 25주년을 기념하기 위한 의식. Danh từ
🌏 LỄ CƯỚI BẠC: Nghi thức để kỉ niệm 25 năm kết hôn.


Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121)