🌟 곁눈질

  Danh từ  

1. 고개를 움직이지 않고 눈알만 살짝 움직여서 옆을 봄.

1. CÁI LIẾC MẮT SANG BÊN: Việc không xoay cổ mà chỉ di chuyển tròng mắt khi nhìn sang bên cạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 곁눈질을 주다.
    Give a side glance.
  • 곁눈질로 보다.
    Look sideways.
  • 곁눈질로 살피다.
    Look sideways.
  • 곁눈질로 시선을 주고받다.
    Exchange glances with one's eyes.
  • 곁눈질로 흘기다.
    Sliding in a side glance.
  • 승규는 까다로운 직장 상사의 눈치를 보느라 곁눈질로 힐끔힐끔 살폈다.
    Seung-gyu glanced sideways at his boss's attention.
  • 민준이와 승규는 지루한 회식에서 빨리 빠지고 싶어서 서로 곁눈질을 주고받았다.
    Min-joon and seung-gyu exchanged side-eyed glances at each other because they wanted to get out of the boring get-together quickly.

3. 눈알만 살짝 움직여서 무슨 뜻을 알림.

3. SỰ RA DẤU BẰNG MẮT: Việc chỉ di chuyển nhẹ tròng mắt và cho biết ý nghĩa gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 곁눈질을 눈치채다.
    Catch a side glance.
  • 곁눈질을 알아차리다.
    Recognize a side glance.
  • 곁눈질을 하다.
    Side-eyed.
  • 곁눈질로 알리다.
    To announce by a sideways.
  • 나는 눈치 없이 행동하는 친구에게 그만하라고 곁눈질을 했다.
    I side-eyed my friend who acted senselessly to stop.
  • 그는 집에 가자는 나의 곁눈질을 알아차리지 못하고 계속 앉아서 사람들과 어울렸다.
    He didn't notice my side glance to go home and kept sitting and hanging out with the people.

2. 주의를 기울여야 할 곳이 아닌 다른 데에 관심을 가짐.

2. SỰ CHỂNH MẢNG, SỰ SAO NHÃNG: Việc để tâm một cách lén lút tới việc khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 곁눈질을 하다.
    Side-eyed.
  • 곁눈질에 빠지다.
    Fall into a side glance.
  • 곁눈질에 정신이 팔리다.
    Be distracted by a side glance.
  • 민준이는 공부는 하지 않고 게임에 곁눈질을 하다가 엄마에게 혼이 났다.
    Min-joon was scolded by his mother for looking sideways at the game without studying.
  • 그는 곁눈질 한 번 하지 않고 오로지 축구에만 전념해 한국 최고의 축구 선수로 성장하였다.
    He grew up to be the best soccer player in korea by focusing only on soccer without looking sideways.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곁눈질 (견눈질)
📚 Từ phái sinh: 곁눈질하다: 고개를 움직이지 않고 눈알만 살짝 움직여서 옆을 보다., 눈알만 살짝 움직여…
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  

🗣️ 곁눈질 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78)