🌟 마련

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 물건이나 상황을 준비하여 갖춤.

1. SỰ CHUẨN BỊ: Sự chuẩn bị sẵn đồ vật hay tình huống nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기금 마련.
    Raising funds.
  • 마련.
    Get the money.
  • 용돈 마련.
    Pocket your allowance.
  • 음식 마련.
    Prepare the food.
  • 학자금 마련.
    Raising student funds.
  • 마련이 되다.
    Be prepared.
  • 마련을 하다.
    Prepare.
  • 지수가 집 마련에 필요한 돈을 모으기 위해서 적금을 들었다.
    Jisoo raised an installment savings to raise the money needed to buy a house.
  • 민준이는 사무실을 운영할 경비 마련을 하지 못해서 큰 어려움을 겪고 있다.
    Min-joon is having a hard time because he can't afford to run the office.
  • 환경을 보호할 대책 마련이 필요합니다.
    We need measures to protect the environment.
    그렇습니다. 먼저 생활에서 쉽게 실천할 수 있는 방법부터 찾아봅시다.
    That'sir. first, let's find easy ways to practice in our lives.

2. 어떤 상황에 대비한 계획이나 생각.

2. SỰ CHUẨN BỊ: Việc chuẩn bị kế hoạch hay suy nghĩ để đối phó với tình huống nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고칠 마련.
    It's bound to be fixed.
  • 도울 마련.
    You'really.
  • 살아갈 마련.
    You're bound to live.
  • 마련이 있다.
    There's a arrangement.
  • 마련을 꾀하다.
    Seek to arrange.
  • 스물다섯이면 혼자 살 마련을 시작할 나이이다.
    Twenty-five is the age to start living alone.
  • 나는 좀 쉬어 갈 마련으로 휴게소에 차를 세웠다.
    I pulled over at the rest stop to get some rest.
  • 네 동생은 저렇게 게임만 해서 어떻게 살 생각인지 모르겠다.
    I don't know how your brother is going to live by playing games like that.
    쟤도 이제 다 컸으니 제 나름대로 무슨 마련이 있겠지요.
    Now that he's all grown up, i'm sure i've got my own way with him.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마련 (마련)
📚 Từ phái sinh: 마련되다: 어떤 물건이나 상황이 준비되어 갖추어지다., 어떤 상황에 대비한 계획이나 생각… 마련하다: 어떤 물건이나 상황을 준비하여 갖추다., 어떤 상황에 대비한 계획이나 생각을 …

🗣️ 마련 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Du lịch (98)