🌟 꾸리다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꾸리다 (
꾸리다
) • 꾸리어 (꾸리어
꾸리여
) • 꾸리니 ()
📚 thể loại: Du lịch
🗣️ 꾸리다 @ Giải nghĩa
- 싸다 : 어떤 물건을 다른 곳으로 옮기기 위하여 상자, 끈, 천 등을 써서 꾸리다.
- 포장하다 (包裝하다) : 물건을 싸거나 꾸리다.
- 꾸리- : (꾸리고, 꾸리는데, 꾸리니, 꾸리면, 꾸린, 꾸리는, 꾸릴, 꾸립니다)→ 꾸리다
- 꾸려- : (꾸려, 꾸려서, 꾸렸다, 꾸려라)→ 꾸리다
🗣️ 꾸리다 @ Ví dụ cụ thể
- 보퉁이를 꾸리다. [보퉁이 (褓퉁이)]
- 살림을 꾸리다. [살림]
- 톡톡하게 꾸리다. [톡톡하다]
- 팀을 꾸리다. [팀 (team)]
- 봇짐을 꾸리다. [봇짐 (褓짐)]
- 실하게 꾸리다. [실하다 (實하다)]
- 군장을 꾸리다. [군장 (軍裝)]
- 포장을 꾸리다. [포장 (包裝)]
- 편집부를 꾸리다. [편집부 (編輯部)]
- 살뜰히 꾸리다. [살뜰히]
- 살림살이를 꾸리다. [살림살이]
- 가계를 꾸리다. [가계 (家計)]
- 새살림을 꾸리다. [새살림]
- 생계를 꾸리다. [생계 (生計)]
- 선발팀을 꾸리다. [선발팀 (選拔team)]
- 가뜬하게 짐을 꾸리다. [가뜬하다]
- 별동대를 꾸리다. [별동대 (別動隊)]
- 행장을 꾸리다. [행장 (行裝)]
- 집칸을 꾸리다. [집칸]
- 단출히 꾸리다. [단출히]
- 단출히 꾸리다. [단출히]
- 듬직이 꾸리다. [듬직이]
- 근근이 살림을 꾸리다. [근근이 (僅僅이)]
- 선거인단을 꾸리다. [선거인단 (選擧人團)]
- 회장단을 꾸리다. [회장단 (會長團)]
- 곰살궂게 살림을 꾸리다. [곰살궂다]
- 소작인으로 생계를 꾸리다. [소작인 (小作人)]
- 세대를 꾸리다. [세대 (世帶)]
- 여장을 꾸리다. [여장 (旅裝)]
- 간단히 꾸리다. [간단히 (簡單히)]
- 이삿짐을 꾸리다. [이삿짐 (移徙짐)]
- 알뜰히 꾸리다. [알뜰히]
- 내각을 꾸리다. [내각 (內閣)]
- 가정을 꾸리다. [가정 (家庭)]
- 곤고히 꾸리다. [곤고히 (困苦히)]
🌷 ㄲㄹㄷ: Initial sound 꾸리다
-
ㄲㄹㄷ (
꾸리다
)
: 짐이나 물건을 싸서 묶거나 가방이나 상자 등에 넣다.
☆☆
Động từ
🌏 SOẠN, CHUẨN BỊ, THU DỌN: Gói và cột đồ đạc hay hành lí, hoặc cho vào túi xách hay thùng hộp. -
ㄲㄹㄷ (
깔리다
)
: 바닥에 펴 놓아지다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRẢI, ĐƯỢC GIẢI: Được mở rộng ra trên sàn. -
ㄲㄹㄷ (
끌리다
)
: 바닥에 댄 채로 잡아당겨져 움직여지다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ KÉO LÊ, BỊ LÔI ĐI: Bị nắm kéo di chuyển trong thế chạm mặt đất. -
ㄲㄹㄷ (
꺼리다
)
: 자신에게 피해가 생길까 하여 어떤 일이나 사물을 싫어하거나 피하다.
☆
Động từ
🌏 NGẠI, E NGẠI, NGẦN NGẠI: Lo ngại rằng sẽ xảy ra thiệt hại cho mình nên tránh né hoặc ghét sự vật hay việc nào đó. -
ㄲㄹㄷ (
꿇리다
)
: 무릎을 굽혀 땅에 대게 하다.
Động từ
🌏 BẮT QUỲ GỐI, LÀM CHO QUỲ GỐI: Làm cho gập đầu gối và tì xuống đất. -
ㄲㄹㄷ (
끄르다
)
: 매듭이나 묶인 끈 따위를 풀다.
Động từ
🌏 MỞ , THÁO: Mở nút thắt hay dây được cột ra. -
ㄲㄹㄷ (
꿀리다
)
: 힘이나 능력이 남보다 못해 남에게 지다.
Động từ
🌏 THẤP HƠN, KÉM HƠN, THUA SÚT: Năng lực hay sức mạnh thua kém, không bằng người khác. -
ㄲㄹㄷ (
꿇리다
)
: 무릎이 굽혀져 땅에 대게 되다.
Động từ
🌏 QUỲ GỐI: Đầu gối bị gập lại và tì xuống đất.
• Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28)