🌟 꾸리다

☆☆   Động từ  

1. 짐이나 물건을 싸서 묶거나 가방이나 상자 등에 넣다.

1. SOẠN, CHUẨN BỊ, THU DỌN: Gói và cột đồ đạc hay hành lí, hoặc cho vào túi xách hay thùng hộp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가방을 꾸리다.
    Pack a bag.
  • Google translate 배낭을 꾸리다.
    Pack a backpack.
  • Google translate 이삿짐을 꾸리다.
    Pack the moving stuff.
  • Google translate 준비물을 꾸리다.
    Pack the supplies.
  • Google translate 짐을 꾸리다.
    Pack up.
  • Google translate 단단히 꾸리다.
    Pack tightly.
  • Google translate 미리 꾸리다.
    Prepared.
  • Google translate 나는 출장을 자주 가서 여행 가방을 꾸리는 데에 익숙하다.
    I'm used to going on business trips often and packing my suitcase.
  • Google translate 내일 일찍 공항에 가려면 오늘 밤에 미리 짐을 꾸려야 한다.
    If you want to go to the airport early tomorrow, you have to pack up in advance tonight.
  • Google translate 깜박하고 물감을 안 가지고 왔네.
    I forgot to bring the paint.
    Google translate 준비물을 잘 꾸렸는지 확인을 했어야지.
    You should have made sure the supplies were well packed.

꾸리다: pack,こうる【梱る】,emballer, empaqueter,empacar, empaquetar, embalar, hacer la maleta,يحزم,боох, баглах,soạn, chuẩn bị, thu dọn,ห่อ, มัด, ผูก, เก็บ(ของ), จัด(กระเป๋า),membereskan,завёртывать; упаковывать; складывать,收拾,打点,

2. 일을 진행하거나 생활을 이끌어 나가다.

2. QUÁN XUYẾN: Tiến hành công việc hay dẫn dắt cuộc sống đi tới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가게를 꾸리다.
    Set up a shop.
  • Google translate 가정을 꾸리다.
    Start a family.
  • Google translate 사업을 꾸리다.
    Start a business.
  • Google translate 살림을 꾸리다.
    Housekeeping.
  • Google translate 회사를 꾸리다.
    Start a company.
  • Google translate 혼자서 꾸리다.
    Pack it up alone.
  • Google translate 어머니는 알뜰하게 살림을 잘 꾸려 오셨다.
    My mother has made a decent living.
  • Google translate 경험이 없어서 어떻게 사업을 꾸려야 할지 잘 모르겠다.
    I don't know how to set up a business because i don't have experience.
  • Google translate 부모님을 모시고 사니 힘들지?
    It's hard living with your parents, isn't it?
    Google translate 아니요. 어머니께서 살림을 꾸려 주셔서 오히려 제가 편해요.
    No. i'm rather comfortable because my mother keeps a living.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꾸리다 (꾸리다) 꾸리어 (꾸리어꾸리여) 꾸리니 ()
📚 thể loại: Du lịch  


🗣️ 꾸리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 꾸리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103)