🌟 감옥 (監獄)

☆☆   Danh từ  

1. 죄를 지은 사람을 가두어 두는 곳.

1. NHÀ TÙ, NHÀ GIAM, NHÀ LAO: Nơi giam giữ người phạm tội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감옥 생활.
    Prison life.
  • 감옥을 나오다.
    Out of prison.
  • 감옥에 가다.
    Go to jail.
  • 감옥에 갇히다.
    To be imprisoned.
  • 감옥에 넣다.
    Put in jail.
  • 김 씨는 빵 한 덩어리를 훔친 죄로 감옥에 가게 되었다.
    Kim was sent to prison for stealing a loaf of bread.
  • 나는 감옥을 나온 뒤부터는 다른 사람이 되어 성실히 살아가고 있다.
    Ever since i left prison, i have been a different person and have been living faithfully.
  • 요새 감옥은 시설도 좋고 음식도 잘 나온다더라.
    I hear prisons are well-equipped and well-fed.
    아무리 잘 먹고 편하게 지내도 감옥에는 자유가 없잖아.
    No matter how well you eat and how comfortable you are, there is no freedom in prison.
Từ đồng nghĩa 옥(獄): 죄를 지은 사람을 가두어 두는 곳.
Từ tham khảo 교도소(矯導所): 죄를 지은 사람을 가두어 두고 관리하는 시설.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감옥 (가목) 감옥이 (가모기) 감옥도 (가목또) 감옥만 (가몽만)


🗣️ 감옥 (監獄) @ Giải nghĩa

🗣️ 감옥 (監獄) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19)