🌟 감옥 (監獄)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 감옥 (
가목
) • 감옥이 (가모기
) • 감옥도 (가목또
) • 감옥만 (가몽만
)
🗣️ 감옥 (監獄) @ Giải nghĩa
- 종신형 (終身刑) : 평생 동안 감옥 안에 가두고 의무적인 작업을 시키는 형벌.
- 영창 (營倉) : 군법을 어긴 군인을 가두어 두는 군대 안의 감옥.
- 철창 (鐵窓) : (비유적으로) 감옥.
- 감옥소 (監獄所) : (속된 말로) 감옥.
- 옥중 (獄中) : 감옥의 안. 또는 감옥 안에 갇혀 있는 상태.
- 세상 (世上) : 절, 수도원, 감옥 등과 대비되는 바깥 사회.
🗣️ 감옥 (監獄) @ Ví dụ cụ thể
- 그런 사람은 종신형을 살게 해서 감옥 밖으로 못 나오게 해야 돼. [종신형 (終身刑)]
- 옆집 남자가 음주 운전으로 사고를 내서 감옥 갔다면서요? [자멸하다 (自滅하다)]
- 포로 생활을 끝내고 본국으로 송환된 이 씨는 오랜 감옥 생활에도 건강한 모습을 하고 있었다. [송환되다 (送還되다)]
- 감옥 안의 사람들 눈에는 자유에 대한 갈망이 진득이 묻어났다. [진득이]
- 무시무시한 감옥. [무시무시하다]
- 지하 감옥. [지하 (地下)]
- 교도관은 감옥 안에서 싸움이 붙은 죄수들을 끌고 나갔다. [교도관 (矯導官)]
- 무기수인 그는 감옥 안에서 자신의 행동을 후회했다. [무기수 (無期囚)]
- 벌써 노인이 된 무기수는 감옥 안에서 죽을 날만 기다리고 있었다. [무기수 (無期囚)]
- 세상이 어떻게 돌아가든지 감옥 안에서의 생활은 늘 한결같다. [세상 (世上)]
- 그는 십 년 동안 감옥 속에 갇혀서 바깥세상의 소식을 모르고 지냈다. [바깥세상 (바깥世上)]
- 감옥으로부터 해방되다. [해방되다 (解放되다)]
- 김 씨는 이십 년 동안의 감옥 생활에서 해방되어 자유를 찾았다. [해방되다 (解放되다)]
🌷 ㄱㅇ: Initial sound 감옥
-
ㄱㅇ (
겨울
)
: 네 계절 중의 하나로 가을과 봄 사이의 추운 계절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA ĐÔNG: Là một mùa trong bốn mùa, mùa lạnh giữa hai mùa thu và mùa xuân. -
ㄱㅇ (
과일
)
: 사과, 배, 포도, 밤 등과 같이 나뭇가지나 줄기에 열리는 먹을 수 있는 열매.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRÁI CÂY, HOA QUẢ: Trái có thể ăn, mọc trên cây hoặc cành cây như táo, lê, nho, hồng v.v... -
ㄱㅇ (
군인
)
: 군대에 속하여 무기를 다루는 등의 훈련을 받고 일정한 임무를 맡아 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÂN NHÂN, BỘ ĐỘI: Người thuộc quân đội, đảm nhận và làm chức năng nhiệm vụ nhất định. -
ㄱㅇ (
거의
)
: 전부에서 조금 모자란 정도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HẦU HẾT, GẦN NHƯ: Mức độ thiếu một chút ít trong toàn bộ. -
ㄱㅇ (
가요
)
: 많은 사람들이 즐겨 부르는 노래.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀI HÁT ĐẠI CHÚNG, CA KHÚC ĐƯỢC YÊU THÍCH: Bài hát mà nhiều người thích hát. -
ㄱㅇ (
공원
)
: 사람들이 놀고 쉴 수 있도록 풀밭, 나무, 꽃 등을 가꾸어 놓은 넓은 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG VIÊN: Nơi rộng có bãi cỏ, cây cối, hoa… để người ta có thể chơi đùa hay nghỉ ngơi. -
ㄱㅇ (
가을
)
: 네 계절 중의 하나로 여름과 겨울 사이의 계절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA THU: Một trong bốn mùa, mùa giữa mùa hè và mùa đông. -
ㄱㅇ (
걸음
)
: 다리를 움직여 두 발을 번갈아 옮겨 놓는 동작.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BƯỚC CHÂN: Động tác di chuyển chân, lần lượt dịch chuyển hai bàn chân. -
ㄱㅇ (
구월
)
: 일 년 열두 달 가운데 아홉째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG CHÍN: Tháng thứ chín trong mười hai tháng của một năm. -
ㄱㅇ (
깊이
)
: 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 멀게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SÂU: Khoảng cách xa từ trên xuống dưới, hoặc từ ngoài vào trong. -
ㄱㅇ (
개월
)
: 달을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THÁNG: Đơn vị đếm tháng. -
ㄱㅇ (
가위
)
: 종이나 천, 머리카락 등을 자르는 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI KÉO: Dụng cụ cắt giấy, vải hay tóc... -
ㄱㅇ (
거울
)
: 물체의 모양을 비추어 보는 얇고 평평한 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI GƯƠNG, GƯƠNG SOI: Đồ vật phẳng và mỏng phản chiếu cho thấy hình dạng của vật thể. -
ㄱㅇ (
같이
)
: 둘 이상이 함께.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CÙNG: Hai người trở lên cùng nhau. -
ㄱㅇ (
거의
)
: 전부에서 조금 모자라게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HẦU HẾT, HẦU NHƯ: Một cách thiếu hụt một chút so với tổng thể. -
ㄱㅇ (
교육
)
: 개인의 능력을 키우기 위해 지식, 교양, 기술 등을 가르치는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIÁO DỤC: Việc dạy dỗ kiến thức, hiểu biết phổ thông, kỹ năng nhằm nuôi dưỡng khả năng cá nhân. -
ㄱㅇ (
게임
)
: 규칙을 정해 이기고 지는 것을 가르는 놀이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI: Việc chơi theo quy tắc đã định để phân thắng bại. -
ㄱㅇ (
기억
)
: 이전의 모습, 사실, 지식, 경험 등을 잊지 않거나 다시 생각해 냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GHI NHỚ, TRÍ NHỚ: Việc nhớ lại hoặc không quên những thứ như kinh nghiệm, sự thật, kiến thức hay hình ảnh trước đây. -
ㄱㅇ (
기온
)
: 대기의 온도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHIỆT ĐỘ THỜI TIẾT, NHIỆT ĐỘ KHÍ HẬU, NHIỆT ĐỘ KHÔNG KHÍ: Nhiệt độ của không khí. -
ㄱㅇ (
길이
)
: 무엇의 한쪽 끝에서 다른 쪽 끝까지의 거리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHIỀU DÀI: Khoảng cách từ một đầu đến đầu khác của cái gì đó.
• Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19)