🌟 가문 (家門)

  Danh từ  

1. 한 조상으로부터 이어져 내려오는 집안. 또는 그 사회적 지위.

1. GIA MÔN, GIA TỘC: Gia tộc tiếp nối từ một tổ tiên xuống. Hoặc địa vị xã hội đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 김씨 가문.
    The kims.
  • 박씨 가문.
    House of parks.
  • 가문의 명예.
    Family honor.
  • 훌륭한 가문.
    A fine family.
  • 가문의 영광.
    The glory of the family.
  • 가문을 빛내다.
    Bring glory to one's family.
  • 가문을 일으키다.
    Bring up a family.
  • 가문을 흐리다.
    Blur the family.
  • 가문을 욕되게 하다.
    Bring disgrace upon one's family.
  • 우리 가문은 대대로 교육자를 배출한 집안이다.
    Our family has produced educators from generation to generation.
  • 아버지께서는 가문의 명예를 위해 늘 바르게 살아오셨다.
    My father has always lived upright for the honor of his family.
  • 어머니는 훌륭한 가문에서 태어나 당시로는 드물게 유학까지 다녀오셨다.
    My mother was born into a great family and went to study abroad, which was rare at the time.
  • 아버지, 저 이번 시험에 수석 합격을 했어요.
    Dad, i passed the exam at the top.
    정말 장하구나. 네가 우리 가문을 빛냈구나.
    That's really great. you have brightened our family.
Từ đồng nghĩa 문벌(門閥): 조상 대대로 내려오는 한 집안의 사회적 신분이나 지위.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가문 (가문)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  


🗣️ 가문 (家門) @ Giải nghĩa

🗣️ 가문 (家門) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76)