🌟 갇히다

☆☆   Động từ  

1. 어떤 공간이나 상황에서 나가지 못하게 되다.

1. BỊ NHỐT, BỊ GIAM, BỊ TRÓI BUỘC: Trở nên không thể ra khỏi không gian hay tình huống nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 갇힌 몸.
    Trapped body.
  • 감옥에 갇히다.
    To be imprisoned.
  • 방에 갇히다.
    Stuck in a room.
  • 안에 갇히다.
    Be trapped inside.
  • 엘리베이터에 갇히다.
    Stuck in an elevator.
  • 그녀는 다른 사람의 물건을 훔친 죄로 일 년 동안 감옥에 갇혔다.
    She was imprisoned for a year for stealing other people's goods.
  • 아파트 엘리베이터가 고장 나서 세 시간이나 안에 갇혀 꼼짝도 못했다.
    The apartment elevator broke down and was stuck in three hours.
  • 먼저 건물에 난 불을 빨리 꺼야 해요.
    First of all, we need to put out the fire in the building quickly.
    그러기 전에 건물 안에 갇힌 사람들부터 구해야죠.
    Before we do that, we need to save the people trapped inside the building.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갇히다 (가치다) 갇히어 (가치어가치여) 갇혀 (가처) 갇히니 (가치니)
📚 Từ phái sinh: 가두다: 사람이나 동물을 어떤 장소에 넣고 밖으로 나오지 못하게 하다., 물 등의 액체를…


🗣️ 갇히다 @ Giải nghĩa

🗣️ 갇히다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Gọi món (132)