🌟 사정 (事情)

☆☆   Danh từ  

1. 일의 형편이나 이유.

1. LÝ DO, HOÀN CẢNH, SỰ TÌNH: Tình hình hay lí do của sự việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 피치 못한 사정.
    An unavoidable circumstance.
  • 사정이 딱하다.
    Things are pitiful.
  • 사정이 좋다.
    Things are good.
  • 사정이 힘들다.
    Things are tough.
  • 사정을 모르다.
    Not knowing the circumstances.
  • 자세한 부분은 사정을 봐 가며 결정하는 것이 좋다.
    You'd better decide the details by looking at the situation.
  • 직원들은 회사가 어떻게 돌아가는지 사정을 잘 몰랐다.
    The employees were not well aware of how the company was going.
  • 요즘 아버지 사업이 잘 되지 않아 우리 집 사정이 좋지 않다.
    My father's business is not doing well these days, so things are not good in my family.
  • 요즘 지수 아버지가 위독하시대.
    Jisoo's father is in critical condition these days.
    그 아이에게 딱한 사정이 있는 줄은 미처 몰랐구나.
    I didn't realize there was a pitiful situation for him.
Từ đồng nghĩa 곡절(曲折): 순조롭지 않고 복잡한 사정., 숨겨진 사연.

2. 다른 사람에게 일의 형편을 말하고 도와줄 것을 부탁함.

2. SỰ GIÃI BÀY VÀ NHỜ VẢ: Việc nói tình hình của sự việc với người khác và nhờ giúp đỡ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사정을 듣다.
    Listen to the situation.
  • 사정을 하다.
    Make an assessment.
  • 거지는 사정을 해서 겨우 빵 한 조각을 얻었다.
    The beggar managed to get a slice of bread from his circumstances.
  • 아무리 사정을 해도 그가 부탁을 들어줄 것 같지 않았다.
    No matter how bad things were, he was unlikely to do me a favor.
  • 어휴, 갑자기 주인집에서 집세를 올려 달래.
    Man, suddenly the landlord wants a raise in rent.
    사정을 해 봐야지 뭐. 별 수 있나.
    We'll have to figure it out. how can you do that?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사정 (사ː정)
📚 Từ phái sinh: 사정하다(事情하다): 다른 사람에게 일의 형편을 말하고 도와줄 것을 부탁하다.


🗣️ 사정 (事情) @ Giải nghĩa

🗣️ 사정 (事情) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)