🌟 아
☆☆☆ Thán từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아 (
아
)
🌷 ㅇ: Initial sound 아
-
ㅇ (
열
)
: 아홉에 하나를 더한 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 SỐ MƯỜI: Số thêm một vào chín. -
ㅇ (
와
)
: 뜻밖에 기쁜 일이 생겼을 때 내는 소리.
☆☆☆
Thán từ
🌏 Ồ, À, ÔI CHAO: Âm thanh phát ra biểu thị niềm vui hay sự ngạc nhiên (từ cảm thán). -
ㅇ (
육
)
: 여섯의.
☆☆☆
Định từ
🌏 SÁU: Thuộc sáu. -
ㅇ (
약
)
: 병이나 상처 등을 낫게 하거나 예방하기 위하여 먹거나 바르거나 주사하는 물질.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THUỐC: Chất để uống, bôi hoặc tiêm nhằm làm thuyên giảm hoặc phòng chống bệnh tật hay vết thương... -
ㅇ (
야
)
: 놀라거나 반가울 때 내는 소리.
☆☆☆
Thán từ
🌏 Ồ, CHAO ÔI: Tiếng phát ra khi ngạc nhiên hay vui mừng. -
ㅇ (
약
)
: 어떤 수량에 가까움을 나타내는 말.
☆☆☆
Định từ
🌏 ƯỚC KHOẢNG, KHOẢNG CHỪNG: Từ thể hiện gần số lượng nào đó. -
ㅇ (
옛
)
: 지나간 때의.
☆☆☆
Định từ
🌏 CỦA THUỞ XƯA, CỦA NGÀY TRƯỚC: Thuộc thời gian đã qua. -
ㅇ (
안
)
: 부정이나 반대의 뜻을 나타내는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 KHÔNG: Từ thể hiện nghĩa phủ định hay phản đối. -
ㅇ (
이
)
: 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람이 생각하고 있는 대상을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CÁI NÀY, ĐIỀU NÀY: Từ chỉ đối tượng ở gần người nói hoặc đối tượng mà người nói đang nghĩ đến. -
ㅇ (
이
)
: 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람이 생각하고 있는 대상을 가리킬 때 쓰는 말.
☆☆☆
Định từ
🌏 NÀY: Từ dùng khi chỉ đối tượng ở gần người nói hoặc đối tượng người nói đang nghĩ đến. -
ㅇ (
열
)
: 아플 때 몸에 생기는 더운 기운.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHIỆT, SỰ BỊ SỐT: Khí nóng phát sinh ở cơ thể khi đau ốm. -
ㅇ (
어
)
: 놀라움, 당황함, 초조함, 다급함의 느낌을 나타낼 때 내는 소리.
☆☆☆
Thán từ
🌏 Ớ, ỐI, Á, A: Âm thanh phát ra khi thể hiện cảm giác ngạc nhiên, bàng hoàng, bồi chồn hay gấp rút. -
ㅇ (
애
)
: 나이가 어린 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRẺ CON: Người nhỏ tuổi. -
ㅇ (
월
)
: 달을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THÁNG: Đơn vị đếm tháng. -
ㅇ (
예
)
: 윗사람의 부름에 대답할 때 쓰는 말.
☆☆☆
Thán từ
🌏 DẠ, VÂNG: Lời nói được dùng khi đáp lại lời gọi của người bề trên. -
ㅇ (
일
)
: 날이나 날짜를 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 NGÀY: Đơn vị đếm ngày hay số ngày. -
ㅇ (
안
)
: 어떤 물체나 공간의 둘레에서 가운데로 향한 쪽. 또는 그러한 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRONG, PHÍA TRONG: Phía hướng vào giữa từ xung quanh của vật thể hay không gian nào đó. Hoặc bộ phận như vậy. -
ㅇ (
아
)
: 놀라움, 당황함, 초조함, 다급함의 느낌을 나타낼 때 내는 소리.
☆☆☆
Thán từ
🌏 A, Ô, ÔI: ÂmÂm thanh phát ra khi thể hiện cảm giác ngạc nhiên, bối rối, bồn chồn, gấp gáp... -
ㅇ (
오
)
: 다섯의.
☆☆☆
Định từ
🌏 NĂM: Thuộc năm. -
ㅇ (
월
)
: 한 달 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG: Trong một tháng. -
ㅇ (
억
)
: 만의 만 배가 되는 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 MỘT TRĂM TRIỆU: Thuộc số gấp mười ngàn lần của mười ngàn. -
ㅇ (
위
)
: 어떤 기준보다 더 높은 쪽. 또는 중간보다 더 높은 쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRÊN: Phía cao hơn so với tiêu chuẩn nào đó. Hoặc phía cao hơn so với mức trung bình. -
ㅇ (
옷
)
: 사람의 몸을 가리고 더위나 추위 등으로부터 보호하며 멋을 내기 위하여 입는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUẦN ÁO: Thứ được mặc lên người để bảo vệ cơ thể khỏi nóng hay lạnh và để làm đẹp. -
ㅇ (
육
)
: 오에 일을 더한 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 SÁU: Số thêm một vào năm. -
ㅇ (
억
)
: 만의 만 배인 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 MỘT TRĂM TRIỆU: Số gấp mười ngàn lần của mười ngàn. -
ㅇ (
영
)
: 값이 없는 수.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỐ KHÔNG: Con số không có giá trị. -
ㅇ (
이
)
: 둘의.
☆☆☆
Định từ
🌏 HAI: Thuộc hai. -
ㅇ (
일
)
: 무엇을 이루려고 몸이나 정신을 사용하는 활동. 또는 그 활동의 대상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC, CÔNG VIỆC: Hoạt động sử dụng cơ thể hay tinh thần để thực hiện điều gì đó. Hoặc đối tượng của hoạt động đó. -
ㅇ (
역
)
: 열차가 출발하고 도착하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GA: Nơi đoàn tàu khởi hành và đến. -
ㅇ (
왜
)
: 무슨 이유로. 또는 어째서.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TẠI SAO, VÌ SAO: Với lý do gì. Hoặc làm sao chứ. -
ㅇ (
원
)
: 한국의 화폐 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 WON: Đơn vị tiền tệ của Hàn Quốc. -
ㅇ (
옆
)
: 무엇의 왼쪽이나 오른쪽의 면.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÊN CẠNH: Mặt phía bên phải hay phái bên trái của cái gì đó. -
ㅇ (
이
)
: 사람이나 동물의 입 안에 있으며 무엇을 물거나 음식물을 씹는 일을 하는 기관.
☆☆☆
Danh từ
🌏 RĂNG: Bộ phận ở trong miệng của người hay động vật, dùng để gặm hay nhai cái gì đó. -
ㅇ (
음
)
: 상대방의 말에 그렇다고 인정할 때 하는 소리.
☆☆☆
Thán từ
🌏 Ừ: Tiếng nói khi thừa nhận như vậy trước lời của đối phương. -
ㅇ (
앞
)
: 향하고 있는 쪽이나 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC, PHÍA TRƯỚC, ĐẰNG TRƯỚC: Phía hay nơi đang hướng tới. -
ㅇ (
일
)
: 수를 셀 때 제일 처음 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 MỘT, NHẤT: Số đầu tiên khi đếm số. -
ㅇ (
일
)
: 하나의.
☆☆☆
Định từ
🌏 MỘT: Thuộc một -
ㅇ (
입
)
: 음식을 먹고 소리를 내는 기관으로 입술에서 목구멍까지의 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MIỆNG: Phần từ môi đến cổ họng, là cơ quan ăn thức ăn và phát ra tiếng. -
ㅇ (
응
)
: 상대방의 부름에 대답할 때 쓰는 말.
☆☆☆
Thán từ
🌏 Ừ, ƠI: Từ dùng khi đáp lại lời gọi của đối phương. -
ㅇ (
열
)
: 아홉에 하나를 더한 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 MƯỜI: Số thêm một vào chín. -
ㅇ (
오
)
: 사에 일을 더한 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 NĂM: Số cộng thêm một vào bốn. -
ㅇ (
이
)
: 일에 일을 더한 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 HAI: Số cộng một vào một. -
ㅇ (
일
)
: 하루 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY: Trong vòng một ngày. -
ㅇ (
왕
)
: 왕위가 이어지는 나라에서 나라를 다스리는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VUA: Người lãnh đạo đất nước ở đất nước mà ngôi vị được truyền lại. -
ㅇ (
잎
)
: 줄기 끝이나 둘레에 붙어 있으며 녹색의 납작한 모양을 한, 식물의 영양 기관.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LÁ: Cơ quan dinh dưỡng của thực vật, hình dẹt rộng, màu xanh, gắn ở cuối cành hay quanh thân cây.
• Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104)