🌟 간섭 (干涉)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 간섭 (
간섭
) • 간섭이 (간서비
) • 간섭도 (간섭또
) • 간섭만 (간섬만
)
📚 Từ phái sinh: • 간섭하다(干涉하다): 직접 관계가 없는 남의 일에 참견하다.
🗣️ 간섭 (干涉) @ Giải nghĩa
- 자결하다 (自決하다) : 다른 사람의 도움이나 간섭 없이 자기의 일을 스스로 결정하고 해결하다.
- 자결 (自決) : 다른 사람의 도움이나 간섭 없이 자기의 일을 스스로 결정하고 해결함.
- 주권 국가 (主權國家) : 다른 나라의 간섭 없이 독립적으로 국가의 의사나 정책을 결정할 수 있는 나라.
🗣️ 간섭 (干涉) @ Ví dụ cụ thể
- 다른 나라의 간섭 없이 자주국방을 하기 위해서는 먼저 국력을 신장해야 한다. [자주국방 (自主國防)]
- 민준이는 부모님의 간섭 없이 마음껏 게임을 즐길 수 있는 자유분방을 꿈꿨다. [자유분방 (自由奔放)]
- 따따부따 간섭하다. [따따부따]
- 유민이는 친구들을 잘 도와주긴 하지만 따따부따 간섭도 많이 해 친구들이 피곤해한다. [따따부따]
- 내 일에 따따부따 간섭 좀 하지 마! [따따부따]
- 타국의 간섭. [타국 (他國)]
- 이념적 간섭. [이념적 (理念的)]
- 내가 살 집을 짓는데도 형의 간섭 때문에 마음대로 하지 못하니, 답답하기만 했다. [마음대로]
- 내정 간섭. [내정 (內政)]
- 나는 국가들이 서로의 내정에 간섭하는 것은 옳지 않다고 봐. [내정 (內政)]
🌷 ㄱㅅ: Initial sound 간섭
-
ㄱㅅ (
간식
)
: 식사와 식사 사이에 간단히 먹는 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨC ĂN GIỮA BUỔI, THỨC ĂN NHẸ: Thức ăn đơn giản giữa các bữa ăn. -
ㄱㅅ (
갈색
)
: 마른 나뭇잎처럼 거무스름한 누런 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU NÂU: Màu vàng sậm như màu lá cây khô. -
ㄱㅅ (
관심
)
: 어떤 것을 향하여 끌리는 감정과 생각.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỐI QUAN TÂM: Suy nghĩ và tình cảm bị lôi kéo và hướng vào cái gì đó. -
ㄱㅅ (
가수
)
: 노래하는 일을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CA SĨ: Người làm việc ca hát như một nghề. -
ㄱㅅ (
가슴
)
: 인간이나 동물의 목과 배 사이에 있는 몸의 앞 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGỰC: Phần trước của cơ thể, giữa cổ và bụng của người hay động vật. -
ㄱㅅ (
계속
)
: 끊이지 않고 이어 나감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LIÊN TỤC: Việc một việc nào đó liên tục và không bị gián đoạn. -
ㄱㅅ (
거실
)
: 서양식 집에서, 가족이 모여서 생활하거나 손님을 맞는 중심 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIAN GIỮA, PHÒNG KHÁCH: Không gian trung tâm ở ngôi nhà kiểu phương Tây, được sử dụng để tiếp khách hoặc gia đình tụ tập cùng sinh hoạt. -
ㄱㅅ (
계산
)
: 수를 세거나 더하기, 빼기, 곱하기, 나누기 등의 셈을 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) TÍNH: Việc đếm số hay làm phép tính cộng, trừ, nhân, chia. -
ㄱㅅ (
구십
)
: 십의 아홉 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 CHÍN MƯƠI, 90: Số gấp chín lần của mười. -
ㄱㅅ (
감사
)
: 고맙게 여김. 또는 그런 마음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢM TẠ: Việc nghĩ thấy biết ơn. Hoặc tấm lòng như vậy. -
ㄱㅅ (
검사
)
: 어떤 일이나 대상을 조사하여 옳고 그름이나 좋고 나쁨을 알아냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KIỂM TRA: Điều tra xem một việc hay đối tượng nào đó đúng hay sai, tốt hay xấu. -
ㄱㅅ (
계속
)
: 끊이지 않고 잇따라.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LIÊN TỤC: Tiếp tục và không bị ngắt quãng. -
ㄱㅅ (
교수
)
: 학생을 가르침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC GIẢNG DẠY: Việc giảng dạy cho học sinh. -
ㄱㅅ (
교실
)
: 유치원, 초등학교, 중학교, 고등학교에서 교사가 학생들을 가르치는 방.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG HỌC, LỚP HỌC: Phòng mà giáo viên dạy các học sinh ở trường mẫu giáo, trường tiểu học, trường trung học cơ sở, trung học phổ thông v.v... -
ㄱㅅ (
결석
)
: 학교나 회의 등 공식적인 자리에 나오지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VẮNG MẶT: Việc không có mặt ở những vị trí chính thức như trường học hay buổi hội nghị. -
ㄱㅅ (
교사
)
: 유치원, 초등학교, 중학교, 고등학교 등에서 자격을 갖추고 학생을 가르치는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁO VIÊN: Người có tư cách dạy học sinh ở trường mẫu giáo, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông. -
ㄱㅅ (
구십
)
: 아흔의.
☆☆☆
Định từ
🌏 CHÍN MƯƠI, 90: Thuộc về chín mươi. -
ㄱㅅ (
국수
)
: 밀, 메밀, 감자 등의 가루를 반죽하여 칼이나 기계, 손으로 가늘고 길게 만든 식품. 또는 그것을 삶아서 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÌ: Thực phẩm được làm bằng cách nhào trộn bột mỳ, bột kiều mạch hay bột khoai tây v.v..., sau đó thái sợi dài và mỏng bằng dao, bằng máy hoặc bằng tay. Hoặc món ăn được chế biến bằng cách luộc thực phẩm đó. -
ㄱㅅ (
결심
)
: 어떻게 하기로 굳게 마음을 정함. 또는 그런 마음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUYẾT TÂM, LÒNG QUYẾT TÂM: Sự quyết lòng chắc chắn làm một việc gì đó. Hoặc lòng như vậy.
• Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119)