🌟 고추

☆☆   Danh từ  

1. 손가락만한 크기로 처음에는 초록색이나 익으면 빨갛게 되고 매운 맛이 나는 열매.

1. QUẢ ỚT, TRÁI ỚT: Loại trái cây to bằng ngón tay, lúc đầu có màu xanh đến khi chín chuyển sang màu đỏ có vị cay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 붉은 고추.
    Red pepper.
  • 고추 농사.
    Pepper farming.
  • 고추가 들어가다.
    Chili peppers in.
  • 고추가 맵다.
    Chili peppers are spicy.
  • 고추를 따다.
    Pick peppers.
  • 고추를 말리다.
    Dry peppers.
  • 나는 하루 종일 밭에서 고추를 땄다.
    I picked peppers from the field all day long.
  • 농부는 빨갛게 익은 고추를 따서 햇볕에 말렸다.
    The farmer picked a red ripe pepper and dried it in the sun.
  • 한국 음식에는 고추가 들어가는 음식이 많아서 매운 편이다.
    Korean food has a lot of chili in it, so it's rather spicy.
  • 너 왜 그렇게 땀을 흘리니?
    Why are you sweating so much?
    된장찌개에 고추가 많이 들어갔는지 너무 매워서 땀이 나요.
    So much chili in soybean paste stew, it's so spicy that i'm sweating.

2. (비유적으로) 어린 남자아이의 성기.

2. CƠ QUAN SINH DỤC NAM: (Cách nói ẩn dụ) cơ quan sinh dục của bé trai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고추가 달리다.
    Chili peppers run.
  • 고추가 드러나다.
    Chili peppers are revealed.
  • 고추가 작다.
    The peppers are small.
  • 고추가 크다.
    The peppers are big.
  • 고추를 만지다.
    Touch the peppers.
  • 우리 아들은 소변이 마려울 때 고추를 만지는 버릇이 있다.
    My son has a habit of touching peppers when he has to urinate.
  • 남자 아기들은 바지가 벗겨져 고추가 훤히 드러나 보이는데도 전혀 부끄러워하지 않았다.
    The boys were not ashamed at all, even though their pants were peeled off and their peppers were exposed.
  • 아들을 원해요, 딸을 원해요?
    Do you want a son or a daughter?
    첫째 아이가 딸이니까 이번에는 고추 달린 아이였으면 좋겠어요.
    Since my first child is my daughter, i hope it's a child with chili peppers this time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고추 (고추)
📚 thể loại: Rau củ   Giải thích món ăn  


🗣️ 고추 @ Giải nghĩa

🗣️ 고추 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)