🌟 개장 (開場)

  Danh từ  

1. 어떤 장소를 이용할 수 있도록 엶.

1. SỰ MỞ CỬA, SỰ KHAI TRƯƠNG: Việc mở một địa điểm nào đó để có thể sử dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무료 개장.
    Free opening.
  • 박물관 개장.
    The museum is open.
  • 야간 개장.
    Night opening.
  • 임시 개장.
    Temporary opening.
  • 해수욕장 개장.
    The beach is open.
  • 개장 기간.
    Opening period.
  • 개장 기념.
    Commemorating the opening.
  • 개장 시간.
    Opening hours.
  • 개장 전.
    Before the opening.
  • 개장을 미루다.
    Delay opening.
  • 개장을 서두르다.
    Hurry to open.
  • 개장을 앞두다.
    Be ready to open.
  • 개장을 준비하다.
    Prepare for opening.
  • 새로 생긴 골프장에서 개장을 앞두고 회원을 모집하고 있다.
    The new golf course is recruiting members ahead of its opening.
  • 예정보다 공사가 늦게 끝나는 바람에 전시장 개장이 늦춰졌다.
    The opening of the exhibition hall was delayed because the construction was completed later than scheduled.
  • 지금은 너무 늦었는데 놀이공원이 문을 닫지 않았을까?
    It's too late now, wouldn't the amusement park be closed?
    요즘은 야간 개장을 해서 지금 가도 충분히 놀 수 있어.
    We've been open at night these days, so we can have enough fun even if we go now.
Từ trái nghĩa 폐장(閉場): 극장, 시장, 해수욕장 등의 영업이 끝남. 또는 영업을 끝냄.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개장 (개장)
📚 Từ phái sinh: 개장되다(開場되다): 어떤 장소가 이용될 수 있도록 열리다. 개장하다(開場하다): 어떤 장소가 이용될 수 있도록 열리다. 또는 어떤 장소를 이용할 수…

🗣️ 개장 (開場) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Lịch sử (92) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70)