🌟 개통되다 (開通 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개통되다 (
개통되다
) • 개통되다 (개통뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 개통(開通): 교통 시설이나 통신 시설을 완성하거나 연결하여 이용할 수 있게 함.
🗣️ 개통되다 (開通 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 항로가 개통되다. [항로 (航路)]
- 경전철이 개통되다. [경전철 (輕電鐵)]
- 고속철이 개통되다. [고속철 (高速鐵)]
- 고속 철도가 개통되다. [고속 철도 (高速鐵道)]
- 운하가 개통되다. [운하 (運河)]
🌷 ㄱㅌㄷㄷ: Initial sound 개통되다
-
ㄱㅌㄷㄷ (
격퇴되다
)
: 공격당해 물러가게 되다.
Động từ
🌏 BỊ ĐÁNH LÙI: Bị tấn công và phải rút lui. -
ㄱㅌㄷㄷ (
공통되다
)
: 여럿 사이에 서로 같거나 관계되다.
Động từ
🌏 CHUNG, GIỐNG NHAU: Giữa nhiều thứ có quan hệ hay giống nhau. -
ㄱㅌㄷㄷ (
개통되다
)
: 교통 시설이나 통신 시설이 완성되거나 연결되어 이용할 수 있게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KHAI THÔNG: Công trình giao thông hoặc công trình thông tin được hoàn thành hoặc kết nối xong và có thể đưa vào sử dụng được. -
ㄱㅌㄷㄷ (
감퇴되다
)
: 능력이나 기능 등이 줄거나 약하게 되다.
Động từ
🌏 BỊ GIẢM SÚT, BỊ SUY THOÁI: Năng lực hay kĩ năng… bị giảm hoặc yếu đi. -
ㄱㅌㄷㄷ (
결탁되다
)
: 주로 나쁜 일을 꾸미려고 서로 짜고 도움을 주고받다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THÔNG ĐỒNG, ĐƯỢC ĐỒNG LÕA: Giúp đỡ và liên kết với nhau chủ yếu để làm việc xấu. -
ㄱㅌㄷㄷ (
검토되다
)
: 어떤 사실이나 내용이 자세히 따져서 조사되고 분석되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KIỂM TRA KỸ, ĐƯỢC XEM XÉT LẠI: Một sự thật hay một nội dung nào đó được xem xét kĩ rồi kiểm tra và phân tích. -
ㄱㅌㄷㄷ (
관통되다
)
: 한쪽에서 다른 한쪽으로 뚫어 구멍이 나게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC (BỊ) XUYÊN QUA: Bị xuyên thủng từ bên này sang bên kia và hình thành lỗ trống. -
ㄱㅌㄷㄷ (
규탄되다
)
: 잘못이나 옳지 못한 일에 대하여 비난을 당하다.
Động từ
🌏 BỊ PHÊ BÌNH, BỊ CHỈ TRÍCH: Bị phê phán về việc sai trái hoặc không đúng.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101)