🌟 과실 (過失)

Danh từ  

1. 어떤 일에 주의하지 않아서 생긴 잘못이나 실수.

1. LỖI, SỰ SƠ SẨY: Lỗi xảy ra do không chú ý khi làm việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 운전자 과실.
    Driver's fault.
  • 중대한 과실.
    Significant negligence.
  • 과실이 생기다.
    Mistakes arise.
  • 과실이 없다.
    No fault.
  • 과실이 인정되다.
    Fruits are admitted.
  • 과실을 범하다.
    Make a mistake.
  • 한 직원의 부주의한 과실로 사무실에 화재가 발생했다.
    An employee's careless negligence caused a fire in the office.
  • 이 교통사고는 양쪽 운전자 모두의 과실로 일어난 사고였다.
    This traffic accident was caused by the negligence of both drivers.
  • 담당자의 과실 때문에 이번 계약이 이루어지지 못했어요.
    The agent's fault prevented us from signing this contract.
    죄송합니다. 이건 모두 제 잘못이니 제가 책임지겠습니다.
    I'm sorry. it's all my fault, so i'll take responsibility.
Từ đồng nghĩa 과오(過誤): 잘못이나 실수.

2. 어떤 일에 주의하지 않아서 앞으로 일어날 일을 미리 내다보지 못한 일.

2. SỰ SƠ SUẤT: Việc không thể nhìn ra trước việc sẽ xảy ra trước mắt do không chú ý đến việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 업무상 과실.
    Professional negligence.
  • 과실 살상.
    Fruitful killing.
  • 과실 책임.
    Responsibility for negligence.
  • 과실 치사.
    Fatal negligence.
  • 과실 치상.
    Defect of negligence.
  • 재판부는 피고에게 회사 측의 과실 비율을 뺀 나머지를 벌금으로 내라고 판결하였다.
    The court ruled that the defendant should pay a fine for the rest, excluding the company's percentage of negligence.
  • 저 사람은 왜 이 회사에 배상을 요구하는 겁니까?
    Why is he asking this company for compensation?
    회사의 과실로 피해를 입었다고 생각하기 때문이지요.
    Because i think the company's negligence has damaged me.
Từ tham khảo 고의(故意): 일부러 하는 생각이나 태도.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과실 (과ː실)


🗣️ 과실 (過失) @ Giải nghĩa

🗣️ 과실 (過失) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204)