🌟 과실 (過失)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 과실 (
과ː실
)
🗣️ 과실 (過失) @ Giải nghĩa
- 공과 (功過) : 공로와 과실.
🗣️ 과실 (過失) @ Ví dụ cụ thể
- 쌍방 과실. [쌍방 (雙方)]
- 운전자 과실. [운전자 (運轉者)]
- 과실 치사. [치사 (致死)]
- 근데 일부러 죽이려고 한 게 아니라서 과실 치사로 풀려났대. [치사 (致死)]
- 그 보험 회사는 사고 관련자의 과실 여부를 조사하려고 동분서주하였다. [동분서주하다 (東奔西走하다)]
- 과실 치사로 기소되다. [기소되다 (起訴되다)]
- 이구아나는 주로 나무 위에서 생활하며 과실, 곤충, 지렁이, 새 등을 먹는다. [이구아나 (iguana)]
- 양방의 과실. [양방 (兩方)]
- 어제 일어난 교통사고는 양방의 과실이므로 양쪽에서 반반씩 책임을 져야 한다. [양방 (兩方)]
- 고의적 과실. [고의적 (故意的)]
- 과실 치사 용의자. [과실 치사 (過失致死)]
- 과실 치사 판결. [과실 치사 (過失致死)]
- 과실 치사 혐의. [과실 치사 (過失致死)]
- 과실 치사를 주장하다. [과실 치사 (過失致死)]
- 과실 치사로 구속되다. [과실 치사 (過失致死)]
- 물건을 잘못 던져 사람을 죽인 경우는 살인이 아니라 과실 치사에 해당한다. [과실 치사 (過失致死)]
🌷 ㄱㅅ: Initial sound 과실
-
ㄱㅅ (
간식
)
: 식사와 식사 사이에 간단히 먹는 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨC ĂN GIỮA BUỔI, THỨC ĂN NHẸ: Thức ăn đơn giản giữa các bữa ăn. -
ㄱㅅ (
갈색
)
: 마른 나뭇잎처럼 거무스름한 누런 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU NÂU: Màu vàng sậm như màu lá cây khô. -
ㄱㅅ (
관심
)
: 어떤 것을 향하여 끌리는 감정과 생각.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỐI QUAN TÂM: Suy nghĩ và tình cảm bị lôi kéo và hướng vào cái gì đó. -
ㄱㅅ (
가수
)
: 노래하는 일을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CA SĨ: Người làm việc ca hát như một nghề. -
ㄱㅅ (
가슴
)
: 인간이나 동물의 목과 배 사이에 있는 몸의 앞 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGỰC: Phần trước của cơ thể, giữa cổ và bụng của người hay động vật. -
ㄱㅅ (
계속
)
: 끊이지 않고 이어 나감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LIÊN TỤC: Việc một việc nào đó liên tục và không bị gián đoạn. -
ㄱㅅ (
거실
)
: 서양식 집에서, 가족이 모여서 생활하거나 손님을 맞는 중심 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIAN GIỮA, PHÒNG KHÁCH: Không gian trung tâm ở ngôi nhà kiểu phương Tây, được sử dụng để tiếp khách hoặc gia đình tụ tập cùng sinh hoạt. -
ㄱㅅ (
계산
)
: 수를 세거나 더하기, 빼기, 곱하기, 나누기 등의 셈을 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) TÍNH: Việc đếm số hay làm phép tính cộng, trừ, nhân, chia. -
ㄱㅅ (
구십
)
: 십의 아홉 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 CHÍN MƯƠI, 90: Số gấp chín lần của mười. -
ㄱㅅ (
감사
)
: 고맙게 여김. 또는 그런 마음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢM TẠ: Việc nghĩ thấy biết ơn. Hoặc tấm lòng như vậy. -
ㄱㅅ (
검사
)
: 어떤 일이나 대상을 조사하여 옳고 그름이나 좋고 나쁨을 알아냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KIỂM TRA: Điều tra xem một việc hay đối tượng nào đó đúng hay sai, tốt hay xấu. -
ㄱㅅ (
계속
)
: 끊이지 않고 잇따라.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LIÊN TỤC: Tiếp tục và không bị ngắt quãng. -
ㄱㅅ (
교수
)
: 학생을 가르침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC GIẢNG DẠY: Việc giảng dạy cho học sinh. -
ㄱㅅ (
교실
)
: 유치원, 초등학교, 중학교, 고등학교에서 교사가 학생들을 가르치는 방.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG HỌC, LỚP HỌC: Phòng mà giáo viên dạy các học sinh ở trường mẫu giáo, trường tiểu học, trường trung học cơ sở, trung học phổ thông v.v... -
ㄱㅅ (
결석
)
: 학교나 회의 등 공식적인 자리에 나오지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VẮNG MẶT: Việc không có mặt ở những vị trí chính thức như trường học hay buổi hội nghị. -
ㄱㅅ (
교사
)
: 유치원, 초등학교, 중학교, 고등학교 등에서 자격을 갖추고 학생을 가르치는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁO VIÊN: Người có tư cách dạy học sinh ở trường mẫu giáo, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông. -
ㄱㅅ (
구십
)
: 아흔의.
☆☆☆
Định từ
🌏 CHÍN MƯƠI, 90: Thuộc về chín mươi. -
ㄱㅅ (
국수
)
: 밀, 메밀, 감자 등의 가루를 반죽하여 칼이나 기계, 손으로 가늘고 길게 만든 식품. 또는 그것을 삶아서 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÌ: Thực phẩm được làm bằng cách nhào trộn bột mỳ, bột kiều mạch hay bột khoai tây v.v..., sau đó thái sợi dài và mỏng bằng dao, bằng máy hoặc bằng tay. Hoặc món ăn được chế biến bằng cách luộc thực phẩm đó. -
ㄱㅅ (
결심
)
: 어떻게 하기로 굳게 마음을 정함. 또는 그런 마음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUYẾT TÂM, LÒNG QUYẾT TÂM: Sự quyết lòng chắc chắn làm một việc gì đó. Hoặc lòng như vậy.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204)