🌟 공제 (控除)

Danh từ  

1. 전체 몫에서 일정한 금액이나 수량을 빼거나 뗌.

1. SỰ KHẤU TRỪ, SỰ TRỪ BỚT: Việc trừ hoặc lấy ra số tiền hay số lượng nhất định khỏi phần tổng thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보험료 공제.
    Insurance premium deduction.
  • 세금 공제.
    Tax deductions.
  • 소득 공제.
    Income deduction.
  • 공제 금액.
    Deduction amount.
  • 공제가 되다.
    Be deducted.
  • 공제를 당하다.
    Suffer a deduction.
  • 공제를 시키다.
    Get a deduction.
  • 공제를 하다.
    To deduct.
  • 아버지는 장애인 공제를 적용 받아서 소득세가 일부 면제되었다.
    The father was partially exempted from income tax because of the disability deduction.
  • 나는 연말에 소득을 정산하면서 세금이 일부 공제가 되었음을 알았다.
    As i settled my income at the end of the year, i found that the tax had been partially deducted.
  • 가족 수가 많으셔서 추가 공제 대상으로 선정되셨습니다.
    You have a large family, so you've been selected for additional deductions.
    그럼 제가 내야 할 세금이 조금 줄어들겠군요.
    Then i'll have to pay a little less tax.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공제 (공ː제)
📚 Từ phái sinh: 공제되다(控除되다): 전체 몫에서 일정한 금액이나 수량이 빠지거나 떼이다. 공제하다(控除하다): 전체 몫에서 일정한 금액이나 수량을 빼거나 떼다.

🗣️ 공제 (控除) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78)