🌟 붙잡다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 붙잡다 (
붇짭따
) • 붙잡아 (붇짜바
) • 붙잡으니 (붇짜브니
) • 붙잡는 (붙짬는
)
📚 Từ phái sinh: • 붙잡히다: 무엇이 빠지지 않도록 단단히 잡히다., 달아나는 것이 붙들리다., 사람이 떠나…
🗣️ 붙잡다 @ Giải nghĩa
- 포착하다 (捕捉하다) : 어떤 것을 꼭 붙잡다.
- 나포하다 (拿捕하다) : 자기 나라의 바다를 불법으로 침범한 배를 붙잡다.
🗣️ 붙잡다 @ Ví dụ cụ thể
- 팔을 붙잡다. [팔]
- 옷소매를 붙잡다. [옷소매]
- 괴수를 붙잡다. [괴수 (魁首)]
- 바짓가랑이를 붙잡다. [바짓가랑이]
- 삐끼가 붙잡다. [삐끼]
- 말꼬투리를 붙잡다. [말꼬투리]
- 모가지를 붙잡다. [모가지]
- 문설주를 붙잡다. [문설주 (門설柱)]
- 장물아비를 붙잡다. [장물아비 (贓物아비)]
- 동아줄을 붙잡다. [동아줄]
- 옷자락을 붙잡다. [옷자락]
- 말뚝을 붙잡다. [말뚝]
- 기회를 붙잡다. [기회 (機會)]
- 신기루를 붙잡다. [신기루 (蜃氣樓)]
- 전화통을 붙잡다. [전화통 (電話筒)]
- 껍질만 붙잡다. [껍질]
- 피뢰침을 붙잡다. [피뢰침 (避雷針)]
- 꽁무니를 붙잡다. [꽁무니]
- 찰나를 붙잡다. [찰나 (刹那)]
- 치마꼬리를 붙잡다. [치마꼬리]
- 난간을 붙잡다. [난간 (欄干/欄杆)]
- 생사람을 붙잡다. [생사람 (生사람)]
- 조각도를 붙잡다. [조각도 (彫刻刀)]
🌷 ㅂㅈㄷ: Initial sound 붙잡다
-
ㅂㅈㄷ (
붙잡다
)
: 무엇을 놓치지 않도록 단단히 잡다.
☆☆
Động từ
🌏 GIỮ CHẶT, NẮM CHẮC: Tóm chặt để không vuột mất cái gì đó. -
ㅂㅈㄷ (
봐주다
)
: 남의 입장을 이해하거나 잘못을 문제 삼지 않고 넘어가다.
☆
Động từ
🌏 CẢM THÔNG CHO, BỎ QUA CHO: Thông hiểu lập trường của người khác hoặc bỏ qua và không coi sai lầm là vấn đề. -
ㅂㅈㄷ (
번지다
)
: 액체가 묻어서 점점 더 넓게 젖어 퍼지다.
☆
Động từ
🌏 LOANG RA: Chất lỏng dính vào và dần dần ướt lan rộng hơn. -
ㅂㅈㄷ (
비좁다
)
: 공간이나 자리가 매우 좁다.
☆
Tính từ
🌏 CHẬT HẸP, CHẬT CHỘI: Không gian hay chỗ rất hẹp. -
ㅂㅈㄷ (
벌주다
)
: 벌을 받게 하다.
Động từ
🌏 PHẠT, TRỪNG PHẠT: Làm cho bị phạt. -
ㅂㅈㄷ (
비집다
)
: 좁은 틈이나 맞붙어 틈이 없는 데를 억지로 벌리다.
Động từ
🌏 CẠY: Cố tách mở kẽ hở hẹp hay chỗ dính chặt không có kẽ hở. -
ㅂㅈㄷ (
빚지다
)
: 남에게 돈이나 물건을 빌려 쓰다.
Động từ
🌏 VAY NỢ: Mượn và dùng tiền hay đồ vật của người khác. -
ㅂㅈㄷ (
받잡다
)
: (높임말로) 다른 사람이 주거나 보내온 것을 가지다.
Động từ
🌏 NHẬN LẤY: (cách nói kính trọng) Cầm lấy cái người khác cho hay gửi đến.
• Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)