🌟 자연히 (自然 히)
☆☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자연히 (
자연히
)
🗣️ 자연히 (自然 히) @ Giải nghĩa
- 시간 (時間) : 자연히 지나가는 세월.
- 자연사하다 (自然死하다) : 늙고 힘이 약해져 자연히 죽다.
- 도둑이 제 발 저리다 : 지은 죄가 있으면 자연히 마음이 조마조마해진다.
- 자연사 (自然死) : 늙고 힘이 약해져 자연히 죽음.
- 세월이 약 : 아무리 가슴 아프고 힘든 일을 겪어도 시간이 흐르고 나면 자연히 잊게 된다.
🗣️ 자연히 (自然 히) @ Ví dụ cụ thể
- 돈을 빌려 간 사람들의 경제 사정이 어려워지면 자연히 이자 미수도 늘어난다. [미수 (未收)]
- 오랜 역사 속에서 끊임없이 시달려 온 이민족의 침략은 자연히 민족 의식의 배태를 가져왔다. [배태 (胚胎)]
- 자연히 도태되다. [도태되다 (淘汰/陶汰되다)]
- 동음인 단어들이 많이 쓰인 글에서는 자연히 이들을 구별하기 위하여 여러 부연 설명이 단어 앞에 덧붙는다. [동음 (同音)]
- 자연히 동화되다. [동화되다 (同化되다)]
- 자연히 무마되다. [무마되다 (撫摩되다)]
- 아버지가 책방을 하셔서 자연히 책과 인연을 맺게 되었어요. [인연 (因緣)]
🌷 ㅈㅇㅎ: Initial sound 자연히
-
ㅈㅇㅎ (
조용히
)
: 아무 소리도 들리지 않게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH YÊN TĨNH: Không nghe thấy bất cứ âm thành nào. -
ㅈㅇㅎ (
자연히
)
: 어떠한 의도나 노력 등이 없이 저절로.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỰ NHIÊN: Tự dưng mà không có ý đồ hay nỗ lực… nào đó. -
ㅈㅇㅎ (
정연히
)
: 말이나 글, 행동 등이 앞뒤가 들어맞고 짜임새가 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÔ GIC, MỘT CÁCH HỆ THỐNG, MỘT CÁCH NGĂN NẮP: Lời nói, bài hát hay hành động trước sau phù hợp và có sự đan cài gắn kết. -
ㅈㅇㅎ (
징역형
)
: 징역을 사는 형벌.
Danh từ
🌏 ÁN TÙ: Hình phạt ngồi tù. -
ㅈㅇㅎ (
자유형
)
: 헤엄치는 방법에 제한을 두지 않은 수영 경기 종목.
Danh từ
🌏 BƠI TỰ DO: Môn thi bơi không giới hạn về phương pháp bơi. -
ㅈㅇㅎ (
자유화
)
: 제약이나 제한 없이 마음대로 하게 됨. 또는 그렇게 함.
Danh từ
🌏 SỰ TỰ DO HÓA: Việc được làm theo ý mình mà không bị giới hạn hoặc hạn chế. Hoặc việc làm như vậy. -
ㅈㅇㅎ (
작은형
)
: 둘 이상의 형 가운데 맏이가 아닌 형.
Danh từ
🌏 ANH THỨ, ANH TRAI THỨ (ĐỐI VỚI EM TRAI): Anh trai không phải là anh cả trong số hai anh trở lên. -
ㅈㅇㅎ (
재입학
)
: 한 번 들어갔던 학교에 다시 들어감.
Danh từ
🌏 SỰ NHẬP HỌC LẠI: Việc quay lại trường học đã từng theo học một lần trước đó và trở thành học sinh ở đó.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)