🌟 자연히 (自然 히)

☆☆   Phó từ  

1. 어떠한 의도나 노력 등이 없이 저절로.

1. MỘT CÁCH TỰ NHIÊN: Tự dưng mà không có ý đồ hay nỗ lực… nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자연히 낫다.
    Better naturally.
  • 자연히 따라오다.
    Follow naturally.
  • 자연히 사라지다.
    Disappear naturally.
  • 자연히 알게 되다.
    Get to know naturally.
  • 자연히 없어지다.
    Disappear naturally.
  • 노래가 너무 좋아 여러 번 들었더니 자연히 외우게 되었다.
    The song was so good that i listened to it many times and naturally memorized it.
  • 실연의 아픔은 잊으려고 굳이 노력하지 않아도 시간이 지나면 자연히 괜찮아진다.
    The pain of a broken heart naturally gets better over time, even if you don't try hard to forget it.
  • 두통에 좋다는 약을 모두 먹어 봤는데도 별로 효과가 없어요.
    I've taken all the medicine that's good for headaches, but it doesn't work very well.
    두통은 잠을 푹 자고 마음을 편안히 하면 자연히 없어집니다.
    Headaches are naturally gone when you sleep well and relax.
Từ đồng nghĩa 자연(自然): 사람의 손길이나 외부의 작용이 미치지 않고 저절로.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자연히 (자연히)


🗣️ 자연히 (自然 히) @ Giải nghĩa

🗣️ 자연히 (自然 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124)