🌟 이대로

☆☆   Phó từ  

1. 변함없이 본래 있던 이 모양이나 상태와 같이.

1. NHƯ VẦY, NHƯ THẾ NÀY: Giống như trạng thái hay hình ảnh vốn dĩ mà không có sự thay đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이대로 가만히.
    Stay still.
  • 이대로 내버려 두다.
    Leave it as it is.
  • 이대로 놔 두다.
    Leave it as it is.
  • 이대로 두다.
    Leave it as it is.
  • 이대로 유지하다.
    Hold it as it is.
  • 이대로 있다.
    It's here.
  • 자신만 아는 요즘 아이들을 이대로 둬서는 안 된다.
    You shouldn't let these children who only know you.
  • 이대로 가뭄이 지속된다면 논밭의 많은 곡식들이 말라죽을 것이다.
    If the drought continues as it is, many crops in the rice fields will dry up.
  • 이대로 여기서 밤을 새운다면 얼어 죽을 지도 몰라.
    If i stay here all night, i might freeze to death.
    빨리 따뜻한 곳으로 가도록 하자.
    Let's get to the warm place quickly.
작은말 요대로: 변함없이 본래 있던 요 모양이나 상태와 같이., 요것과 똑같이.
Từ tham khảo 그대로: 변함없이 본래 있던 그 모양이나 상태와 같이., 그것과 똑같이.
Từ tham khảo 저대로: 변함없이 본래 있던 저 모양이나 상태와 같이., 저것과 똑같이.

2. 이것과 똑같이.

2. NHƯ THẾ NÀY: Giống hệt với cái này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이대로 그리다.
    Draw as it is.
  • 이대로 되풀이하다.
    Repeat as it is.
  • 이대로 따라하다.
    Repeat as it is.
  • 이대로 반복하다.
    Repeat as it is.
  • 이대로 베끼다.
    Copy as it is.
  • 이대로 쓰다.
    Write like this.
  • 여기 있는 것을 보고 이대로 그려 보렴.
    Look at what's here and draw it like this.
  • 나는 멋진 집을 구경하며 커서 이대로 만든 집에서 살고 싶다는 생각을 했다.
    I was looking at a nice house and thought i'd grow up and live in a house made like this.
  • 안녕하세요? 이대로 생긴 물건을 찾는데요?
    Hello? i'm looking for something that looks like this.
    네, 진열장 맨 앞에 있습니다.
    Yes, it's at the front of the display case.
  • 숙제 좀 보여 줘.
    Show me your homework.
    안 돼. 이대로 베끼면 너가 한 게 아니잖아.
    No. if you copy it like this, you didn't do it.
작은말 요대로: 변함없이 본래 있던 요 모양이나 상태와 같이., 요것과 똑같이.
Từ tham khảo 그대로: 변함없이 본래 있던 그 모양이나 상태와 같이., 그것과 똑같이.
Từ tham khảo 저대로: 변함없이 본래 있던 저 모양이나 상태와 같이., 저것과 똑같이.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이대로 (이대로)
📚 thể loại: Chỉ thị  

🗣️ 이대로 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)