🌟 잠자리

  Danh từ  

1. 잠을 자기 위해 사용하는 이부자리.

1. BỘ ĐỒ GIƯỜNG NGỦ: Những vật dụng sử dụng để ngủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잠자리가 넓다.
    The bed is wide.
  • 잠자리를 개다.
    Fold a bed.
  • 잠자리를 정돈하다.
    Straighten up the bed.
  • 잠자리를 정리하다.
    Clear the bed.
  • 잠자리를 펴다.
    Spread the bed.
  • 어머니는 잠든 아기를 잠자리에 눕혔다.
    The mother put the sleeping baby to bed.
  • 나는 일찌감치 잠자리를 펴고 누웠지만 잠이 오지 않았다.
    I lay up early and i couldn't sleep.
  • 너는 아침에 일어나서 잠자리도 정리 안 했더구나.
    You woke up in the morning and didn't even clean up your bed.
    죄송해요, 늦잠을 자서 그랬어요.
    Sorry, i overslept.
Từ đồng nghĩa 자리: 깔고 앉거나 눕기 위해 바닥에 까는 물건., 요와 이불., 잠을 자기 위해 사용하…

2. 누워서 잠을 자는 곳.

2. CHỖ NGỦ: Nơi nằm xuống ngủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 편안한 잠자리.
    Comfortable dragonflies.
  • 잠자리가 불편하다.
    The bed is uncomfortable.
  • 잠자리를 마련하다.
    Set up a bed.
  • 잠자리를 바꾸다.
    Change dragonflies.
  • 잠자리에 들다.
    Go to bed.
  • 나는 잠자리가 마땅하지 않아서 뜬눈으로 밤을 지새웠다.
    I stayed up all night with a wide awake eye because i didn't have a proper bed.
  • 지수는 잠자리가 바뀐 탓인지 쉽게 잠들지 못하고 계속 뒤척였다.
    Jisoo couldn't easily fall asleep and kept tossing and turning, perhaps because of a change in her bed.
  • 요즘 불면증 때문에 밤에 잠을 못 자겠어요.
    I can't sleep at night because of insomnia these days.
    잠자리에 들기 전에 따뜻한 우유를 마셔 보세요.
    Drink warm milk before you go to bed.

3. (완곡한 말로) 남녀의 성적 관계.

3. SỰ QUAN HỆ TÌNH DỤC, VẤN ĐỀ CHĂN GỐI: (Cách nói giảm nói tránh) Quan hệ tình dục của nam nữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남편과의 잠자리.
    Bedtime with husband.
  • 아내와의 잠자리.
    Bedtime with wife.
  • 잠자리가 떠오르다.
    The dragonfly comes to mind.
  • 잠자리를 같이하다.
    Share a bed.
  • 잠자리를 기대하다.
    Expect a dragonfly.
  • 잠자리를 끝내다.
    End the bed.
  • 잠자리를 마무리하다.
    Finish the dragonfly.
  • 사내는 그녀와의 격렬했던 잠자리를 잊지 못했다.
    The man could not forget the violent bedtime with her.
  • 나는 아내와의 달콤한 잠자리를 기대하며 발걸음을 재촉했다.
    I hastened my steps, expecting a sweet bed with my wife.
  • 신혼 첫날밤에 잠자리는 어땠어?
    How was your first night of your honeymoon?
    둘 다 피곤해서 그냥 곯아떨어졌어요.
    Both were tired and just fell asleep.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잠자리 (잠짜리)
📚 Từ phái sinh: 잠자리하다: (완곡하게) 남녀가 성적 관계를 가지다.


🗣️ 잠자리 @ Giải nghĩa

🗣️ 잠자리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Thể thao (88) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)